Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chip in ” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • cạc chíp, thẻ chip, thẻ mạch, thẻ thông minh, thẻ có bộ vi xử lý, thẻ trả tiền, chip-card reader, bộ đọc thẻ thông minh
  • / pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước...
  • Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước tiếng còi...
  • / ´tʃipə /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vui vẻ, hoạt bát, Nội động từ: (như) chirp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên,...
  • Danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes: quần đảo, biển có nhiều đảo, Kỹ thuật chung: quần đảo, continental archipelago, quần đảo lục địa,...
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
  • sự trễ tín hiệu, độ trễ tín hiệu, interchip signal delay, độ trễ tín hiệu liên chíp, intercircuit signal delay, độ trễ tín hiệu liên mạch
  • / twi:t /, Danh từ: tiếng chiêm chiếp (chim), Nội động từ: kêu chiêm chiếp (chim), Hình Thái Từ: Từ...
  • / tʃip /, Danh từ: tiếng chim chiếp (tiếng chim non), Nội động từ: chim chiếp (tiếng chim non), hình thái từ: Từ...
  • /'mɔ:ltə/, Quốc gia: malta, officially the republic of malta, is a small and densely populated island nation consisting of an archipelago of seven islands in the middle of the mediterranean sea. malta lies directly...
  • chíp clipper chip,
  • rất nhỏ; cực nhỏ, một phần triệu, Danh từ: máy vi tính ( microcomputer), đơn vị nhỏ, micrô, phần triệu, vi mô, tinh, sương, microchip, vi mạch, microgram, một phần triệu gam; micrôgam,...
  • Idioms: to take sth on the chin, (lóng)chịu khổ, chịu đau, chịu sự trừng phạt; chấp nhận không phàn nàn
  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • /ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres, diện tích: 1,780 sq km, thủ đô: basse-terre, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • chu trình chip,
  • cổ phiếu bluechip,
  • syarchiplasm.,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: tòa án không chính quy, kangaroo court, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phiên toà chiếu lệ; toà án trò hề (bất chấp cả công lý,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top