Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chop up” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khớp nối chồng, sự ghép mí, mối nối chập, liên kết chồng, nối ghép chồng, chỗ nối chồng, hàn chồng mí, mối hàn chồng chập, mối nối chồng, mối nối phủ, mối nối chồng, mối nối có bậc, mối...
  • mức chói rung, sự chập chờn mức chói,
  • / ´trænzitəri /, Tính từ: ngắn ngủi; phù du; bóng chớp, tạm thời, chốc lát; nhất thời, Kỹ thuật chung: chuyển tiếp, quá độ, Từ...
  • / bovlt /, Danh từ: cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy, vải...), chớp; tiếng sét, (kỹ thuật) bu-lông, hình thái từ: Cơ...
  • trichophytin,
  • / ´eipeks /, Danh từ, số nhiều apexes, .apices: Đỉnh, ngọn, chỏm, (thiên văn học) điểm apec, Toán & tin: đỉnh, chóp, Xây dựng:...
  • / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, bite , break up , champ , chomp , crunch , crush , grind , mash , masticate , press ,...
  • / 'feivə(r) /, Danh từ: thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho;...
  • / ´və:teks /, Danh từ, số nhiều vertexes, .vertices: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, điểm cao nhất, (toán học) đỉnh (điểm ở một tam giác, hình nón.. đối diện với đáy); đỉnh (giao...
  • / tɒp /, Danh từ: con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..), Danh từ: chóp, đỉnh, ngọn, đầu; phần...
  • / ´sʌmit /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất, cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao (của các vị đứng đầu chính phủ), ( định ngữ) (thuộc) cấp cao...
  • bệnh nấm trichophyton đùi,
  • Thành Ngữ:, off and on, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không
  • / ridʒ /, Danh từ: chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dãy (đồi, gò), dải đất hẹp nối các điểm cao nhất của một dãy đồi; đường biên cao nhất, lằn...
  • / græb /, Danh từ: cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, (kỹ thuật) gàu ngoạm, máy xúc, (đánh bài) lối chơi gráp...
  • Thành Ngữ:, on and off, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn, thỉnh thoảng
  • phép chụp ảnh màu, chụp ảnh màu, chụp ảnh màu (mỹ), additive color photography, phép chụp ảnh màu kiểu cộng, one-step color photography, chụp ảnh màu một bước, subtractive color photography, chụp ảnh màu (theo)...
  • máy chồn, máy rèn ngang để chồn, máy dát, tire upsetting machine, máy chồn mép vành bánh xe (ôtô)
  • sự chụp ảnh hiển vi, sự chụp hình cấu trúc tế vi, sự chụp ảnh hiển vi, Danh từ: phép chụp ảnh hiển vi; kỹ thuật chụp ảnh...
  • Danh từ: phép chụp ảnh lập thể, (phép) chụp ảnh lập phương, chụp ảnh nổi, phép chụp ảnh nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top