Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clergé” Tìm theo Từ | Cụm từ (506) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp thiele-geddes,
  • Idioms: to have a knowledge of several languages, biết nhiều thứ tiếng
  • Tính từ: có chân đỏ (chim), red-legged partridge, gà gô chân đỏ
  • / ´raifl¸gri:n /, như riflegreen,
  • hệ dừng, hệ scleromom, hệ ổn định,
  • Tính từ: gate-legged table bàn cánh lật,
  • như sclerosis, u xơ cứng,
  • (sclero) prefix. chỉ 1 cứng lại hay dày lên 2. củng mạc 3 xơ cứng.,
  • Idioms: to be unpledged to any party, không thuộc một đảng phái nào cả
  • Thành Ngữ:, under pledge of something, trong tình trạng đã đồng ý, hứa cái gì
  • chuyên sâu, in-depth knowledge, kiến thức chuyên sâu
  • Thành Ngữ:, be public knowledge, mọi người đều biết
  • Thành Ngữ:, to the best of one's knowledge, với tất cả sự hiểu biết của mình
  • Thành Ngữ: Y học: xơ cứng rải rác, disseminated sclerosis, (y học) xơ cứng toả lan
  • Danh từ: người làm công tác kế toán, kế toán viên ( (cũng) gọi là cost clerk),
  • Danh từ: chén rượu chúc mừng, pledge - cup
  • Danh từ, số nhiều sclerotia: hạnh nấm; khối cứng, hạch nấm,
  • Idioms: to take pledge of, cam kết về
  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • Idioms: to have carnal knowledge of sb, Ăn nằm với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top