Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Climb to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kɔnkri:tiŋ /, công tác đổ bê tông, công việc đổ bê tông, đúc bê tông, công tác bê tông, đổ bê tông, sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, sự đúc bê tông, Địa chất: sự...
  • một ngôi, một toán hạng, đơn phân, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một ngôi, monadic operator, toán tử một...
  • / ´i:vniηgs /, phó từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) mỗi buổi tối, tối tối, evenings, i work at the coffee shop, tối tối tôi làm việc ở hiệu cà phê,
  • toa chở hàng, toa không mui, toa sàn, toa trần, toa trần chở hàng,
  • tiêu chuẩn tối ưu, tiêu chuẩn tối ưu, stochastic optimality criterion, tiêu chuẩn tối ưu ngẫu nhiên, total optimality criterion, tiêu chuẩn tối ưu tổng thể
  • tổng cột nước, cột áp toàn phần, áp suất toàn phần, downstream total head, tổng cột nước hạ lưu, total head gradient, gradien tổng cột nước
  • dự toán giá thành, sự ước tính giá thành, chi phí dự toán, dự toán, lập dự toán, bản ước giá tổn phí, sự ước tính phí tổn, construction work cost estimate, dự toán thi công, general cost estimate, tổng...
  • vận tốc gió, tốc độ quay, tốc độ góc, tốc độ quay, tốc độ góc,
  • / ˈkwɔrtoʊ /, Danh từ, số nhiều quartos: (viết tắt) 4 to, qto khổ bốn, sách khổ bốn (sách làm bằng những tở giấy khổ bốn), Toán & tin: khổ...
  • đồ thị vectơ, sơ đồ véc tơ, sơ đồ vectơ, biểu đồ vectơ, đồ thị vec-tơ,
  • trụ trước củabao trong,
  • tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài, vận tốc tuyến tính, vận tốc dài, vận tốc tuyến tính, Địa chất: tốc độ dài, vận tốc tuyến tính, clv ( constantlinear velocity...
  • nhiệt toàn phần, tổng nhiệt lượng, nhiệt lượng toàn phần, tổng nhiệt, entanpy, nhiệt toàn phần, nhiệt tổng số, outside air total heat, entanpy của không khí bên ngoài
  • / sʌm /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) bài toán số học; phép toán số học, tổng số; (toán) tổng, số tiền, toàn bộ; nội dung tổng quát (như) sum total, Ngoại...
  • phao bộ chế hòa khí, phao đầu, phao dầu, phao cacbuaratơ, phao xăng, carburetor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburetor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburetor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • Danh từ: bán kính vectơ; vectơ tia, vectơ theo tia, bán kính vectơ, vectơ tia, bán kính vectơ,
  • Danh từ: kế toán trưởng, kế toán trưởng, chủ nhiệm kế toán, viên tổng kế toán,
  • tổng dung lượng, dung lượng toàn phần, dung tích toàn phần, tổng công suất, tổng sản lượng,
  • toán tử chuyển đổi, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi rõ ràng, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh, type conversion operator, toán tử chuyển đổi kiểu
  • cuốn bê tông, vỏ chống dạng vòm bằng bê tông,, vòm bê tông, bridge , concrete arch, cầu vòm bê tông, concrete arch bridge, cầu vòm bê tông, concrete arch dam, đập vòm bê tông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top