Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cognée” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.270) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,rekəgnaizə'biləti /, như recognizability,
  • bệnh tích lũy glycogen,
  • / ´fɔ:dʒə /, danh từ, thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện), Từ đồng nghĩa: noun, counterfeiter , coiner , fabricator , faker,...
  • Tính từ: (thuộc) xem pharmacognosy,
  • (thuộc) cố định glicogen, cố định đường,
  • cố định đường, cố định glicogen,
  • metacognition: siêu nhận thức, nhận thức triết học,
  • Idioms: to be cognizant of sth, biết rõ về cái gì
  • Tính từ: như oncogenic, Y học: đo khối u,
  • Phó từ: cách đây đã lâu, trong thời gian dài, programmes which have long-since ceased to be useful, những chương trình cách đây đã lâu đã thôi không có ích nữa, he has long since been recognized...
  • / ´kɔgneit /, Tính từ: cùng họ hàng; ( Ê-cốt) có họ về đằng mẹ, cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên, cùng bản chất tương tự, Danh từ:...
  • samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa from 1900 to 1919, and western samoa from 1914 to 1997. it was recognized by the united nations on...
  • / glai´kɔlisis /, Danh từ: (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen, Thực phẩm: glucoza phân, Y học: sự phân...
  • tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard, chuẩn chính thức
  • / fɔ:´nɔ:lidʒ /, danh từ, sự biết trước, Điều biết trước, Từ đồng nghĩa: noun, precognition , prescience , premonition , anticipation , hunch , intuition
  • / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive , perceptual , visceral
  • Danh từ: sự tổ chức du lịch (trên cơ sở kinh doanh), ngành nghề du lịch, du lịch, du lịch, sự đi du lịch, cognitive tourism, du lịch để hiểu biết, foreign tourism, du lịch (ra)...
  • được mắc nối tiếp, liên tiếp, nối tiếp, connect in series, đấu nối tiếp, connect in series, mắc nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, connected in series, mạch đấu nối tiếp, connection in series,...
  • được ăn khớp, răng, vấu, cogged belt, đai có răng, cogged belt, đai răng, cogged rail, đường sắt răng cưa, cogged v belt, đai hình thang có răng
  • Toán & tin: liên thông, arcwise connectted, liên thông đường, cyclic lly connectted, liên thông xilic, finitely connectted, liên thông hữu hạn, irreducibly connectted, liên thông không khả quy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top