Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cognée” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.270) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phần tử nối, chi tiết liên kết, chi tiết nối, removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn tháo được
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • Nghĩa chuyên ngành: được kế tục, được thừa hưởng, thừa kế, Từ đồng nghĩa: adjective, congenital ,...
  • Danh từ: (y học) xtreptolizin, ngoại độc tố do streptococcus pyogene sinh ra tiêu diệt được hồng cầu,
  • Idioms: to be connected with sb , sth, có giao thiệp với người nào, có liên quan, liên hệ đến việc gì
  • / ˈkɒgnɪtɪv /, Tính từ: liên quan đến nhận thức, dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm, nhận thức, cognitive map, bản đồ nhận thức
  • đối lưu bắt buộc, đối lưu cưỡng bức, sự đối lưu cưỡng bức, sự đối lưu cưỡng bức, đối lưu cưỡng bức, forced convection boiling, sự đối lưu cưỡng bức, forced convection condensation, sự ngưng...
  • / ´haipə¸dʒi:n /, Tính từ: (địa lý) hình thành sâu dưới đất; thâm sinh, Hóa học & vật liệu: thâm sinh, hypogene process, quá trình thâm sinh
  • hệ con, hệ thống con, phân hệ, connectivity subsytem, hệ thống con kết nối, functional subsytem (fss), hệ thống con chức năng, tcr ( telemetrycommand and ranging subsytem ),...
  • / ¸diskə´nektə /, Hóa học & vật liệu: bộ ngắt (mạch), Điện lạnh: bộ ngắt nối, Điện: dao cách ly, disconnector...
  • như truculence, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnaciousness...
  • / ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , congenial , cordial , genial , good-natured , pleasant , sociable...
  • / ´hɔspitəbl /, Tính từ: mến khách, hiếu khách, Từ đồng nghĩa: adjective, courteous , neighborly , congenial , friendly , affable , charitable , cooperative , cordial...
  • như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical...
  • Nghĩa chuyên ngành: ngăn hộc, Từ đồng nghĩa: noun, verb, box , carrel , chamber , corner , cranny , cubbyhole , cubicle...
  • không phải hàn (nối), không (có) vết hàn, không hàn, (adj) không có mối hàn,không hàn, hàn [không hàn], removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn...
  • / 'kɔ:seə /, Danh từ: tên cướp biển, tên hải tặc, tàu cướp biển, Từ đồng nghĩa: noun, buccaneer , freebooter , marauder , picaroon , pirate , robber
  • / ´gæsədʒi:n /, như gazogene, Hóa học & vật liệu: bộ sinh khí, máy phát khí, Kỹ thuật chung: lò ga,
  • nền tảng mở, open platform for secure enterprises connectivity (opsec), nền tảng mở cho khả năng kết nối an toàn của doanh nghiệp
  • Thành Ngữ:, to look ( see , watch ) somebody out of the corner of one's eye, liếc ai, nhìn trộm ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top