Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coming together” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hju:mərəsnis /, danh từ, tính hài hước; tính hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • lập trình lôgic, sự lập trình logic, sự thảo chương trình logic, celp ( computationally extended logic programming ), sự lập trình lôgic mở rộng tính toán, computationally extended logic programming (celp), sự lập trình...
  • chất làm nguội, môi chất lạnh, môi trường làm lạnh, môi trường làm nguội, chất tải lạnh, môi trường làm nguội, chất làm nguội, temperature of cooling medium, nhiệt độ môi chất lạnh, liquid cooling medium,...
  • hiệu quả làm lạnh, hiệu quả lạnh, hiệu ứng lạnh, hiệu suất làm lạnh, tác dụng làm nguội, latent cooling effect, hiệu quả làm lạnh tàng ẩn, sensible cooling effect, hiệu quả làm lạnh cảm biến, sensible...
  • làm nguội bằng chất lỏng, sự làm lạnh chất lỏng, làm lạnh chất lỏng, sự làm lạnh bằng chất lỏng, liquid cooling equipment, thiết bị làm lạnh chất lỏng, liquid cooling medium, môi trường làm lạnh chất...
  • / hi:məsai'tɔmitə /, Danh từ, cũng .haemocytometer: dụng cụ đếm tế bào,
  • bảng cân đối kiểm tra, bảng tính thử, cân đối tạm, cân tạm số, trial balance after closing, bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán, trial balance before closing, bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán,...
  • lập trình có cấu trúc, lập trình theo cấu trúc, chương trình cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, structured programming facility (spf), công cụ lập trình có cấu trúc,...
  • tocokinin,
  • triangle closing, sai số khép tam giác, triangle closure , triangle closing, sai số khép tam giác đo
  • thép silic-mangan,
  • bể chứa cốđịnh,
  • chất lỏng lạnh, môi chất lạnh, cooling liquid circuit, sơ đồ chất lỏng lạnh, cooling liquid circuit, vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
  • cằm-ngang,
  • viêm giác mạc-mống mắt-thể mi,
  • khí casing,
  • mã hamming,
  • cơ ức-móng,
  • máy chép hình, máy phay chép hình, máy sao chép, contact copying machine, máy sao chép kiểu tiếp xúc, document copying machine, máy sao chép tài liệu
  • Thành Ngữ:, bowing acquaintance, accquaintance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top