Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compter” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt kế nhúng, total immersion thermometer, nhiệt kế nhúng hoàn toàn
  • cột chất lỏng, liquid column manometer, áp kế cột chất lỏng
  • see compressedair illness bệnh khí áp,
  • dữ liệu phức, complex data type, kiểu dữ liệu phức
  • hiệu ứng compton ngược,
  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, refrigerant compressor unit, tổ máy nén lạnh
  • sự chống ồn, noise protection for compressors, sự chống ồn cho máy nén
  • đơn hình, simplicial complex, phức đơn hình, simplicial partition, phân hoạch đơn hình
  • thu nhập toàn diện, comprehensive income tax, thuế thu nhập toàn diện
  • biến dạng nén, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • nhiệt kế tiếp xúc, electric contact thermometer, nhiệt kế tiếp xúc điện
  • băng lưỡng kim, dải lưỡng kim, bimetallic strip thermometer, nhiệt kế băng lưỡng kim
  • Thành Ngữ:, to compare notes with sb, trao đổi ý kiến với ai
  • ma trận tương quan, complete correlation matrix, ma trận tương quan hoàn toàn
  • manomet thủy ngân, áp kế thủy ngân, mercury gauge (manometer), manômet thủy ngân
  • nhà cung cấp truy cập, cap ( competitive access provider ), nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
  • báo cáo tài chính, comprehensive annual financial report, báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm
  • Danh từ; cũng fluorometer: khí cụ để xác định hàm lượng flo, huỳnh quang kế,
  • hoàn thành theo thực tế, certificate of practical completion, chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
  • Thành Ngữ:, to be in complete ignorance of ..., hoàn toàn chẳng biết gì về........
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top