Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comradely” Tìm theo Từ | Cụm từ (8) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness , companionship , comradeship , familiarity , fellowship , intimacy
  • / 'kɔmridri /, Danh từ: tình bạn,
  • / 'kɔmridli /, Tính từ: bạn bè, thân hữu,
  • / ´plei¸meit /, Từ đồng nghĩa: noun, amigo , buddy , chum , companion , comrade , friend , pal
  • Tính từ: không có tính chất bạn bè, không có tính chất đồng chí,
  • / 'komreid/ hay /'kɔmrid /, Danh từ: bạn, đồng chí, Kỹ thuật chung: đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'kəmridin'ɑ:mz /, danh từ, bạn chiến đấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top