Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Concinnous” Tìm theo Từ | Cụm từ (468) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị trộn bitum, continuous bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum liên tục, hot bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum nóng
  • dòng điện liên hợp, thiết bị nấu liên tục, dòng điện, dòng liên tục, liên hợp, dòng liên tục, continuous current carrying capacity, khả năng tải dòng liên tục
  • cầu liên tục, continuous bridge structure, kết cấu cầu liên tục
  • cấp phối, thành phần hạt, continuous granulometriy, cấp phối liên tục
  • Phó từ: gián đoạn, không liên tục, the meetings were held discontinuously, các cuộc gặp gỡ không được tổ chức đều đặn
  • trần thu âm, trần (cách) âm, trần cách âm, acoustical ceiling system, hệ thống trần cách âm, continuous acoustical ceiling, trần cách âm liên tục, suspended acoustical ceiling, trần cách âm treo, acoustical ceiling system,...
  • điện áp thao tác, điện áp công tác, điện áp đóng mạch, điện áp hoạt động, điện áp làm việc, điện áp vận hành, operating voltage indicator, đồng hồ điện áp hoạt động, continuous operating voltage,...
  • chùm liên tục, dầm nhiều nhịp, dầm liên tục, rầm liên tục, sự ram liên tục, sự ủ liên tục, dầm liên tục, dầm liên tục, continuous beam bridge, cầu dầm liên tục
  • công suất thường xuyên, công suất thường xuyên, firm continuous power, công suất thường xuyên đảm bảo
  • môi trường liên tục, môi trường liên tục, mechanics of continuous medium, cơ học môi trường liên tục
  • bể lắng, chậu lắng dầu, continuously washed setting basin, bể lắng (có ngăn) rửa liên tục, secondary setting basin, bể lắng phụ, vertical flow-type setting basin, bể lắng đứng, vertical flow-type setting basin, bể lắng...
  • dầm liên tục, dầm liên tục, giàn liên tục, rầm liên tục, continuous girder bridge, cầu dầm liên tục
  • bể chứa (có) thổi khí, bể sinh hóa thổi khí, bể bùn cặn hoạt tính, bể sục khí, bể thông khí, bình quạt gió, thùng không khí, combined settling and aeration tank, bể sinh hóa thổi khí kết hợp trộn, continuous...
  • thiết bị trộn, bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum, coated macadam mixing equipment, thiết bị trộn đá dăm với bitum, continuous bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum liên tục, hot bituminous mixing...
  • máy trộn bêtông, máy trộn bê tông, concrete mixer bucket, thùng máy trộn bêtông, continuous-action concrete mixer, máy trộn bêtông liên tục, drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống, gas concrete mixer, máy trộn...
  • ngôn ngữ mô phỏng, comsl ( communicationssystem simulation language ), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, continuous system simulation language (cssl), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục, csl control and simulation...
  • nhóm tuyến tính, continuous linear group, nhóm tuyến tính liên tục, fractional linear group, nhóm tuyến tính phân thức, full linear group, nhóm tuyến tính đầy đủ, general linear group, nhóm tuyến tính tổng quát, linear...
  • / ´pæstə¸raizə /, Danh từ: lò hấp pa-xtơ, Kinh tế: thiết bị thanh trùng, auto spray pasteurizer, thiết bị thanh trùng kiểu lưới phun, continuous pasteurizer,...
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn), hiện hành,...
  • phó từ, vô cùng, vô tận, không giới hạn, mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adjective, adjective, adverb, ceaselessly , endlessly , forever , perpetually, at length , continuously , endlessly , forever , having...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top