Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Confuses” Tìm theo Từ | Cụm từ (52) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´fju:tə /,
  • / 'kənfainz /, Danh từ: biên giới; giới hạn, bộ phận ngoài rìa, biên giới,
  • / ´kɔηkwest /, Danh từ: sự xâm chiếm, sự chinh phục, Đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình, to make a conquest...
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • sóng lừng hỗn độn cực mạnh,
  • sóng hỗn loạn,
  • / kən´kʌs /, Ngoại động từ: lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động, Đe doạ, doạ nạt, hăm doạ, hình thái từ: Y học:...
  • / kən'fes /, Động từ: thú tội, thú nhận, (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội, hình thái từ: Xây dựng: thú nhận,
  • / kən'tju:z /, Ngoại động từ: làm giập, Kinh tế: nghiền, nghiền nhỏ, tán, tán nhỏ,
  • vết thương đụng dập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top