Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Considered opinion” Tìm theo Từ | Cụm từ (502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸demə´liʃən /, Kỹ thuật chung: sự hư hỏng, sự phá hủy, sự phá sập, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, demolition...
  • đúng giá, đúng giá (trong nghiệp vụ ngoại hối lựa chọn), at the money option, quyền chọn đúng giá
  • hợp đồng quyền chọn, thỏa thuận option,
  • vị trí cuối (cùng), vị trí cuối cùng, vị trí thiết kế, vị trí cuối cùng, final position setting, thiết lập vị trí cuối cùng
  • / pə: /, Giới từ: cho mỗi, bởi, bằng, qua (phương tiện, công cụ), do (ai làm, gửi...), theo, Từ đồng nghĩa: preposition
  • Tính từ: không được xét đến, không được bàn đến, không bàn cãi; chưa được bàn cãi, to accept a proposition undebated, chấp nhận...
  • / 'ri:'steit /, Ngoại động từ: trình bày lại, phát biểu lại, nói lại bằng cách khác, Từ đồng nghĩa: verb, restate one's position, trình bày lại lập...
  • Thành Ngữ:, bargaining position, vị thế thuận lợi hoặc bất lợi có được khi thương lượng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
  • Thành Ngữ:, of one's own volition, tự ý mình, không bị ép buộc, một cách tự nguyện
  • / ¸egzɔ:´teiʃən /, Danh từ: sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , advice...
  • người mua hợp đồng put option,
  • / 'beriəl /, Danh từ: việc chôn cất, việc mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, burying , deep six , deposition...
  • Kinh tế: bán nhiều (hơn mua), bán nhiều hơn mua, bán quá mức, giảm giá, oversold position, vị thế bán nhiều hơn mua (về hàng hóa, chứng...
  • / ´renitəns /, danh từ, sự chống lại, sự cự tuyệt, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitency
  • / bi´said /, Giới từ: bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, preposition, my work is poor beside yours, bài của tôi so với của...
  • quỹ hỗ trong đầu tư option, quỹ tương hỗ quyền chọn,
  • Thành Ngữ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều
  • màn rađa chỉ vào vị trí, bộ chỉ báo ppt (rađa), bộ chỉ báo quét mặt tròn, màn chỉ báo quét mục tiêu, ống kính ra đa chỉ báo vị trí mục tiêu, ppi ( planposition indicator ), bộ chỉ báo quét mặt tròn...
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top