Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CuO” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.152) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi, tùy thuộc vào xác nhận của chúng tôi, với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi, với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối...
  • / kɑ:d /, Danh từ: các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ( (cũng) playing card), ( số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết thị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quảng cáo (trên...
  • Danh từ: cuộc chạy đua ba chân (cuộc thi trong đó các người thi chạy theo từng cặp, chân phải của người này buộc chặt vào chân trái của người kia),
  • / fi´na:li /, Danh từ: Đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc, Từ...
  • / poul /, Danh từ: sự bầu cử; số phiếu bầu (cộng lại), số người bỏ phiếu, ( the polls) ( số nhiều) nơi bầu cử, cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến (của nhân...
  • Danh từ; cũng soiree: buổi dạ hội (nhất là dành cho (âm nhạc), cuộc nói chuyện..),
  • cổng thiết bị đầu cuối, cảng cuối cùng, cảng chót, cảng chốt,
  • / voʊt /, Danh từ: sự bỏ phiếu, sự bầu cử; lá phiếu, ( the vote) số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), ( the vote) quyền bầu cử, quyền công dân, quyền bỏ phiếu...
  • sơ tuyển nhà thầu, việc chọn ra các nhà thầu tiềm năng sau khi đã xem xét, đánh giá về khả năng tài chính, kỹ thuật, kinh nghiệm của các nhà thầu này. cuối cùng là xác định được danh sách các nhà...
  • nguyên lý hoạt động của bộ tăng áp turbo là tối ưu hóa nguồn năng lượng từ khí xả để dẫn động turbin quay máy, bơm không khí vào buồng đốt. hay nói...cuối...cuối...cuối...cuối...cuối...cuối...
  • sự bào mòn tầng ôzôn, sự phá hủy lớp ôzôn ở tầng bình lưu vốn là lớp bảo vệ trái đất khỏi tia bức xạ cực tím gây hại cho cuộc sống. sự phá hủy này xảy ra do sự phân ly của khí clo và/hay...
  • hạn chót, ngày bốc cuối cùng (thuê tàu), ngày chót, ngày kết sổ, ngày kết toán, ngày khóa sổ, ngày quyết toán, ngày bốc cuối cùng, period closing date, ngày kết sổ cuối kỳ
  • quỹ cuối cùng, báo cáo quyết toán, do công ty đưa ra vào cuối năm tài chính, quyết toán, quyết toán cuối năm, tài khoản quyết toán,
  • / ´said¸lain /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) loại bỏ, cho ra ngoài (cuộc chơi, cuộc đấu...), Danh từ, số nhiều sidelines: hàng phụ (hàng bán...
  • Danh từ: giá cuối ngày (thị trường chứng khoán), Kinh tế: giá cuối cùng (ở sở giao dịch chứng khoán), giá cuối ngày, giá đóng cửa, giá lúc đóng...
  • / ´sʌmit /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất, cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao (của các vị đứng đầu chính phủ), ( định ngữ) (thuộc) cấp cao...
  • / ´sku:nə /, Danh từ: thuyền buồm dọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner, cốc cao uống rượu seri, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cốc cao uống...
  • cuộc gọi lại số cuối cùng,
  • / ´ʌltimə /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tiết cuối (của một từ), Tính từ: cuối cùng; quyết định,
  • danh từ, tiệc cưới (bữa ăn đặc biệt cho cô dâu chú rể cùng với họ hàng, bạn bè.. sau lễ cưới),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top