Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cular” Tìm theo Từ | Cụm từ (601) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chịu, phải bị, phải theo, tùy theo, subject to taxation, phải chịu thuế, subject to average, tùy theo tổn thất, subject to market fluctuation, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to particular...
  • / ´dʒɔlinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jollity), Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity...
  • / ´merinis /, danh từ, niềm vui, tính tình vui vẻ, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity...
  • quanh mạch, perivascular sheath, bao quanh mạch, perivascular space, khoang quanh mạch
  • song viên, lưỡng viên, bi-circular quartic, quartic song viên, bi-circular surface, mặt song viên
  • khuếch tán nhiệt, sự tản nhiệt, tản nhiệt, molecular heat diffusion, khuếch tán nhiệt phân tử, molecular heat diffusion, khuếch tán nhiệt phân tử
  • / ¸mɔnoumə´lekjulə /, Hóa học & vật liệu: một phân tử, Kỹ thuật chung: đơn phân tử, monomolecular layer, lớp đơn phân tử, monomolecular layer, màng...
  • hiện tượng phân cực tròn, phân cực tròn, sự phân cực tròn, (sự) phân cực tròn, circular polarization of light, sự phân cực tròn của ánh sáng, right-hand circular polarization, sự phân cực tròn quay phải (vô...
  • / vi'hikjulə /, tính từ, (thuộc) xe cộ; dành cho xe cộ, gồm có xe cộ, the road is closed to vehicular traffic, con đường cấm xe cộ qua lại, vehicular access, lối ra vào dành cho xe cộ
  • đường phố chính, circular arterial street, đường phố chính vành đai
  • / in’trəɔ’kju:lə /, trong mắt, intraocular pressure, áp suất trong mắt
  • đồng viên, concircular curvature, độ cong đồng viên
  • Tính từ: ngoài mắt, ngoài mắt, extraocular muscle, cơ ngoài mắt
  • riêng tâm thất, idioventricular rhythm, nhịp riêng tâm thất
  • hình nón tròn, right circular cone, hình nón tròn thẳng
  • bản in tốt, Từ đồng nghĩa: noun, item , particular , technicality
  • Idioms: to be particular about one 's food, cảnh vể, kén ăn
  • sóng trụ, circular cylindrical wave function, hàm sóng trụ tròn
  • / ekstrəkə'rikjulə /, Tính từ: ngoại khoá, extracurricular activities, sinh hoạt ngoại khoá
  • đa giác dây, đa giác dây, funicular polygon method, phương pháp đa giác dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top