Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cular” Tìm theo Từ | Cụm từ (601) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , mucronate , pointy , sharp
  • / fɔ´likju¸leitid /, như follicular,
  • / pi´dʌηkjulit /, như peduncular,
  • như lenticular, dạng thấu kính,
  • / ə'kju:minit /, Tính từ: (thực vật học) nhọn mũi, nhọn, Từ đồng nghĩa: adjective, verb, acicular , aciculate , aciculated , acute , cuspate , cuspated , cuspidate...
  • như secularize, Hình Thái Từ:,
  • / 'fækjuləs /, như facular,
  • / ´mju:krənit /, Y học: có đầu nhọn, có mấu nhọn, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate...
  • có hình tròn, tròn, circulary symmetric function, hàm đối xứng tròn
  • / ´kʌspi¸deit /, tính từ, có mũi nhọn, nhọn đầuầu, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , sharp,...
  • tiểu tĩnh mạch, venula macularis inferior, tiễu tĩnh mạch hoàng điểm dưới
  • Idioms: to be translated into the vernacular, được dịch sang tiếng bản xứ
  • bàn phân độ, bàn chia quay, bảng chỉ dẫn, rotary (circular) indexing table, bàn phân độ xoay
  • Danh từ: (giải phẫu) học cơ vòng, cơ vòng mi, orbicularis sign, dấu hiệu cơ vòng mi
  • Phó từ: cá biệt, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, particularly , abnormally , especially , extraordinarily ,...
  • Tính từ: quá khó tính; quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, euphemistic , fastidious , meticulous , particular...
  • Phó từ: Đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng, Từ đồng nghĩa: adverb, facetiously , jocularly , in jest , in fun
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • hình thái ghép có nghĩa, hình củ, vi trùng lao, tuberculin, tubeculin, bệnh lao, tubercular, củ nhỏ, tuberculoid, giống bệnh lao
  • / bai´ɔlədʒi /, Danh từ: sinh vật học, Y học: sinh vật học, Kỹ thuật chung: sinh học, electro-biology, điện sinh học, molecular...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top