Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cular” Tìm theo Từ | Cụm từ (601) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rây phân tử, molecular sieve drier, phin sấy bằng rây phân tử
  • thước loga, thước tính, circular slide ruling, thước tính loga hình tròn
  • hàm số vòng, hàm lượng giác, hàm số tròn, inverse circular function, hàm lượng giác ngược
  • bàn phay, bàn máy phay, circular milling table, bàn phay quay vạn năng
  • laze khí, molecular gas laser, laze khí phân tử, pulsed gas laser, laze khí xung
  • hình trụ tròn, hình trụ tròn, right circular cylinder, hình trụ tròn thẳng
  • kho xếp đống, bãi chứa cọc, circular pile storage, kho xếp đống vòng
  • chất rắn lượng tử, molecular quantum solids, chất rắn lượng tử phân tử
  • mặt phẳng trượt, mặt phẳng trượt, shear plane perpendicular force, lực vuông góc mặt phẳng trượt
  • Danh từ: bệnh teo cơ, loạn dưỡng cơ, progressive muscular dystrophy, loạn dưỡng cơ tăng tiến
  • máy chải, circular combing machine, máy chải kỹ tròn, rectilinear-combing machine, máy chải kỹ phẳng
  • / ¸njuərou´mʌskjulə /, Y học: thần kinh cơ, neuromuscular junction, tiếp hợp thần kinh - cơ
  • Idioms: to take particular care over doing sth, Đặc biệt chú ý làm việc gì
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • u mạch máu thông thuớng, Từ đồng nghĩa: noun, birthmark , hemangioma , nevus , port-wine stain , vascular nevus
  • bước răng tròn, bước vòng, bước vòng, bước ren, bước vòng, real circular pitch, bước vòng thực (lý thuyết truyền động)
  • Thành Ngữ:, one's bright particular star, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện
  • / mik´soumə /, Y học: u niêm, cystic myxoma, u niêm nang, erectile myxoma, u niêm cương, vascular myxoma, u niêm mạch
  • / lausə /, số nhiều của louse, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pedicular , pediculous , verminous, pediculosis , phthiriasis
  • Tính từ: (toán học) thuộc bậc bốn, Toán & tin: quactic, đường bậc 4, bậc bốn, bicircular quartic, quactic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top