Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut a track” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trách nhiệm dân sự, trách nhiệm nhân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
  • mạng quốc tế của bọn cracker (chuyên phá khóa phần mềm),
  • danh từ, lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng,
  • điều khoản chung, điều khoản miễn trách nhiệm (của vận đơn),
  • trách nhiệm để xuất chứng cứ (của bảo hiểm, trọng tài...)
  • viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device),
  • Thành Ngữ:, to lie on ( upon ), thuộc trách nhiệm (của ai)
  • lệnh đóng cửa (thông thường là do nhà chức trách, cầm quyền ra lệnh),
  • / snægd /, Tính từ: có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch), có nhiều trở ngại bất trắc, Xây dựng: được cắm cừ,
  • điều khoản giảm trừ (đối với trách nhiệm của người bảo hiểm),
  • nhà chức trách tiền tệ, nhà đương cục tài chính,
  • / ,bæsi'treisin /, Danh từ: thuốc kháng sinh, kháng sinh bacitracin,
  • các viên chức phụ trách ký tên tài khoản của ngân hàng,
  • giới thiệu, thư chịu trách nhiệm tiến cử, thư điều tra xác minh,
  • Thành Ngữ:, one's pigeon, (thông tục) trách nhiệm, công việc của mình
  • bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự, civil liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, elevator liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm thang máy, employer's liability insurance, bảo hiểm trách...
  • Danh từ: người theo chủ nghĩa cộng sản của mao trạch Đông,
  • phạm vi nhận bảo hiểm, phạm vi trách nhiệm (của bảo hiểm), phạm vi bảo hiểm,
  • Idioms: to be secure from attack, bảo đảm không sợ bị tấn công
  • Thành Ngữ:, to be in the traces, đang thắng cương (đen & bóng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top