Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D amenée” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.318) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu
  • samandarin (một ancaioit ở da con kỳ giông salamander),
  • tham số kiểu, element type parameter, tham số kiểu phần tử, type parameter value, giá trị tham số kiểu, type parameter values, các giá trị tham số kiểu
  • / ,sækrə'mentlist /, danh từ, người theo sacramentalism,
  • dao động của nền, dao động cơ bản, fundamental vibration mode, kiểu dao động cơ bản
  • Thành Ngữ:, to be brought up in lavender, được nuông chiều
  • Thành Ngữ:, to be avenged, rửa được mối thù, trả được mối thù
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talented
  • / 'game,eg /, Danh từ: trứng gà chọi,
  • tenxơ metric, fundamental metric tensor, tenxơ metric cơ bản
  • giả thiết dopamine.,
  • danh từ, quả ớt, như cayenne pepper,
  • / ´mæti¸nei /, danh từ, như matinée,
  • / ´filəmentid /, tính từ, có sợi nhỏ, có dây tóc,
  • chất sát trùng để chữaviêm nhiễm đường tiểu. tên thương mại hiprex, mandelamine.,
  • bảng tuần hoàn (mendeleyev),
  • Từ đồng nghĩa: noun, articulateness , eloquentness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • chất dẫn xuấtamin của một đường hexose. hai loại quan trọng nhất là glucosecosamine và galactosamine.,
  • đường kính ren, nominal (thread) diameter, đường kính (ren) định mức
  • dây emai, dây tráng sơn êmay, dây tráng men, single nylon enameled wire, dây tráng men bọc 1 lớp nylông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top