Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dagan” Tìm theo Từ | Cụm từ (164) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / iks´trævəgənt /, Tính từ: quá mức, quá độ; quá cao (giá cả), phung phí, ngông cuồng; vô lý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´ɔktəgən /, Danh từ: (toán học) hình bát giác; hình tám cạnh, Toán & tin: hình tám cạnh, Xây dựng: hình tám cạnh,...
  • / 'tɜ:məgənt /, Tính từ: lắm điều, lăng loàn, Danh từ: người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´heksəgən /, Danh từ: (toán học) hình sáu cạnh, Cơ - Điện tử: lục giác, hình sáu cạnh, Xây dựng: hình 6 cạnh,
  • / 'ærəgəns /, Danh từ: tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, airs , aloofness...
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
  • / ai´dɔlətrəs /, tính từ, có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, pagan , idol worshipping , heathen
  • / ˈeɪθiɪst /, Danh từ: người theo thuyết vô thần, người vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic , free thinker , heathen , infidel , irreligionist , pagan ,...
  • bre & name / 'fɪʃwaɪf /, Danh từ: bà hàng cá, mụ chua ngoa đanh đá, Từ đồng nghĩa: noun, fury , harpy , shrew , termagant , virago , vixen
  • / ´herətik /, Danh từ: người theo dị giáo, dị giáo đồ, người thuộc giáo hội dị đoan, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , sectarian , cynic , pagan , skeptic...
  • / ¸ænti¸revə´lu:ʃənəri /, tính từ, phản cách mạng, danh từ, kẻ phản cách mạng, antirevolutionary propaganda, sự tuyên truyền phản cách mạng, to be accused of having taken part in an antirevolutionary organization ,,...
  • / ´weistfulnis /, danh từ, sự gây ra lãng phí, sự hoang phí, sự tốn phí, sự ngông cuồng, tình trạng sử dụng nhiều quá sự cần thiết, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , lavishness...
  • / ´rɔməni /, Danh từ: ( romany) người digan; dân gipxi, ( romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi, Tính từ: (thuộc) người digan; (thuộc)...
  • đanăng,
  • (chứng) davàng,
  • vàng datan huyết,
  • đn sulfapyridine dagenan,
  • đa năng, đanăng,
  • di truyền đagen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top