Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dagan” Tìm theo Từ | Cụm từ (164) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vàng danặng trẻ sơ sinh,
  • vàng danặng,
  • người davàng,
  • / ¸inkəm´plaiənt /, tính từ, không chìu, không phục tùng mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • u hạt đadạng,
  • vàng dagiang mai.,
  • mảnh ghép dabản thân,
  • damảnh, da mảnh dẻ,
  • vùng tế bào đadạng,
  • viêm dadạng ecpet, viêm da dạng mụn rộp,
  • dày dagiãn mạch bạch huyết,
  • đỏ dadạng vảy cá bẩm sinh,
  • dây thần kinh dacánh tay sau,
  • dây thần kinh dacánh tay trong,
  • dây thần kinh mác sâu, dây thần kinh cơ-dacẳng chân,
  • / 'ɔ:ldəmən /, Danh từ: thủ trưởng (một quận anh),
  • Tính từ: thuộc polygene, (thuộc) nhiều gen, đagen, đa nguồn,
  • dây thần kinh mác nông, dây thần kinh cơ dacẳng chân,
  • dây thần kinh mác nông, dây thần kinh cơ-dacẳng chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top