Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dangle a line” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.707) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây chuyền xây dựng, elementary constructional flow line, dây chuyển xây dựng cơ bản, nonrythmic constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp, rhythmical constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) nhịp...
  • / ru:z /, Danh từ: mưu mẹo, thủ đoạn, trò bịp bợm, Từ đồng nghĩa: noun, my ruse failed, mưu mẹo của tôi đã thất bại, angle , artifice , blind , booby...
  • môđun bộ nhớ, môđun nhớ, simm ( singlein -line memory module ), môđun bộ nhớ một hàng chân, single in-line memory module (simm), môđun bộ nhớ một hàng chân, cim/simm ( singlein -line memory module-simm), môđun nhớ một...
  • đường cong hấp thụ, vạch hấp thụ, vạch hấp thụ, gaseous absorption line, vạch hấp thụ khí, molecular absorption line, vạch hấp thụ phân tử, sharp absorption line, vạch hấp thụ sắc nét
  • nước mặn, nước muối, saline water conversion, sự biến đổi nước mặn, saline water freezing system, hệ (thống) kết đông làm mát bằng nước mặn, saline-water reclamation, cải tạo nước mặn
  • / ,kouə'les /, Nội động từ: liền, liền lại (xương gãy), hợp, hợp lại, kết lại, hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...), hình thái từ:
  • / ´kreivənnis /, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , unmanliness
  • chiều dài của dòng, chiều dài đường dây, độ dài dòng, overhead line length, chiều dài đường dây trên không, total scanning line-length (tll), tổng độ dài dòng quét, usable scanning line-length (ull), độ dài dòng...
  • đường xu hướng, logarithmic trendlines, đường xu hướng lôgarit, power trendlines, đường xu hướng lũy thừa
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng, giữa các nút, liên nút, imh ( internodalmessage handler ), bộ xử lý thông báo liên...
  • đường dây gọi, calling line identification (cli), nhận dạng đường dây gọi, cli ( callingline identification ), nhận dạng đường dây gọi, clir ( callingline identification rectification ), sự chỉnh lại nhận dạng đường...
  • tuyến truyền thông, đường truyền thông, data communication line, tuyến truyền thông dữ liệu, data communication line, đường truyền thông dữ liệu
  • Tính từ: (toán học) đẳng giác, góc bằng nhau, đẳng giác, đẳng góc, đẳng giác, isogonal line, đường đẳng giác, isogonal line, đường...
  • Tính từ: (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh, thẳng, phẳng, thẳng, thẳng, rectilineal co-ordinate, toạ độ thẳng, rectilineal...
  • dạng song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, ternary bilinear form, dạng song tuyến tính tam nguyên
  • / 'gæηli,eitfont> /, Tính từ, cũng gangliated: kết hạch,
  • mạch không tuyến tính, mạch phi tuyến, non-linear circuit component, thành phần mạch không tuyến tính, non-linear circuit component, linh kiện mạch phi tuyến
  • đường dây phân phối, đường phân phối, overhead distribution line, đường dây phân phối trên không, television programme distribution line, đường dây phân phối chương trình
  • giao dịch trực tuyến, oltp (on-line transaction processing ), sự xử lý giao dịch trực tuyến, on-line transaction processing (oltp), sự xử lý giao dịch trực tuyến
  • Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , effeminateness , femininity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top