Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dash off” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh mục hàng xuất nhập khẩu, official import and export list, danh mục hàng xuất nhập khẩu chính thức
  • Danh từ: ( pilot officer) thiếu úy không lực hoàng gia anh,
  • Tính từ: ngoài đường chéo góc, ngoại chéo, ngoài đường chéo, off-diagonal element, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element, phần tử...
  • / əˈkustɪk /, Kỹ thuật chung: âm thanh, âm học, acoustical absorption coefficient, hệ số hấp thụ âm thanh, acoustical component, linh kiện âm thanh, acoustical engineering, kỹ thuật âm thanh,...
  • Tính từ: không xác định, không định rõ, mơ hồ, không được định nghĩa, bất định, không xác định, undefined behavior, hoạt động không xác định, undefined coefficient, hệ số...
  • định luật kirchhoff thứ nhất, định luật kirchhoff về dòng điện,
  • định luật kirchhoff thứ hai, định luật kirchhoff về điện áp,
  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • Thành Ngữ:, to tee off, đánh quả bóng đi từ cọc phát bóng
  • / ´nɔ:məlaizd /, chuẩn hóa, định mức, normalized admittance, dẫn nạp (đã) chuẩn hóa, normalized coupling coefficient, hệ số ghép chuẩn hóa, normalized current, dòng điện chuẩn hóa, normalized eigenfunction, hàm riêng...
  • mặt thoáng, mặt tự do, coefficient of free surface, hệ số mặt thoáng, free surface of liquid, mặt thoáng chất lỏng, free surface of liquid, mặt thoáng của chất lỏng
  • / ˈsaɪzmɪk , ˈsaɪsmɪk /, như seismal, Kỹ thuật chung: địa chấn, địa chất, động đất, pathof seismic waves, đường truyền sóng địa chấn, seismic acceleration coefficient, hệ số...
  • hệ số áp lực, hệ số áp suất, hệ số nén ép, hệ số áp lực, hệ số áp lực nhiệt động, hệ số nén, relative pressure coefficient, hệ số áp suất tương đối
  • Danh từ: mảnh thừa (gỗ, giấy..), they cut off-cuts, họ cắt những mảnh giấy thừa
  • nóng khô, nhiệt khô, nhiệt lượng khô, nhiệt khô, nhiệt khô, dry heat exchange, sự trao đổi nhiệt khô, dry heat exchange, trao đổi nhiệt khô, dry heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt khô
  • lực bạt ngang, lực bên, lực bên cạnh, lực bên trong, lực hông, lực ngang, lực phá lở, lực ở bên, lực hông, Địa chất: lực ngang, lateral force coefficient, hệ số lực ngang,...
  • / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , strike
  • Từ đồng nghĩa: verb, cast off , decorticate , doff , exuviate , peel , pull off , slough , take off , throw off , cast , change , discard , exfoliate , moult...
  • đánh dấu (bản đồ), Thành Ngữ:, to prick off, o prick out
  • hải quan, sở hải quan, cục hải quan, border customs office, trạm hải quan cửa khẩu, full capacity customs office, cục hải quan toàn năng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top