Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dash off” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số tỏa nhiệt, radiation heat emission coefficient, hệ số tỏa nhiệt (do) bức xạ
  • hớt lưng, mài, mặt hớt lưng, backing-off boring, doa hớt lưng, backing-off cutter, dao (phay) hớt lưng, backing-off lathe, máy tiện hớt lưng
  • hệ số ổn định, hydraulic stability coefficient, hệ số ổn định thủy lực
  • hệ số lưu lượng, coefficient of discharge through orifice, hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
  • ngoài trục, off-axis power flux density, công suất bề mặt ngoài trục, off-axis radiation level, mức phát xạ ngoài trục, off-axis type reflector, bộ phản xạ kiểu ngoài trục,...
  • Danh từ: cành ô liu, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , friendliness , hand of friendship , offer of peace , outstretched hand , overture , parley , peaceful approach ,...
  • độ cứng của đá, coefficient of rock strength, hệ số độ cứng của đá
  • đường truyền nhiệt, truyền nhiệt, coefficient of heat passage, hệ số truyền nhiệt
  • hệ số xác định, hệ số xác định, multiple coefficient of determination, hệ số xác định bội
  • dòng điện trở về, dòng trở về, dòng rò, return current coefficient, hệ số dòng trở về
  • hệ số biến đổi, coefficient of variation in speed, hệ số biến đổi của vận tốc
  • nhiệt độ dương, positive temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
  • hệ số màng, hệ số đối lưu, film coefficient of heat transfer, hệ số màng tỏa nhiệt
  • sự truyền nhiệt, dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, coefficient of thermal conduction, hệ số dẫn nhiệt
  • hệ số giảm, hệ số rút gọn, hệ số giảm, noise reduction coefficient, hệ số giảm âm
  • hoạt động trọn vẹn, tác dụng tích phân, integral action coefficient, hệ số tác dụng tích phân
  • ma-sát trượt, ma sát trượt, ma sát trượt, coefficient of sliding friction, hệ số ma sát trượt
  • lưu lượng đập tràn, spillway discharge coefficient, hệ số lưu lượng đập tràn
  • hệ số độ thấm, hệ số thấm, hệ số thẩm thấu, vapor permeability coefficient, hệ số thấm hơi nước
  • (adj) không thứ nguyên, không thứ nguyên, không thứ nguyên, non-dimensional coefficient, hệ số không thứ nguyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top