Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dig in” Tìm theo Từ | Cụm từ (150.988) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, on the understanding that ; on this understanding, với điều kiện là...; với điều kiện này
  • Thành Ngữ:, to swell with indignation, tức điên người
  • integrated services digital network - mạng số dịch vụ tích hợp,
  • tệp âm thanh, tập tin âm thanh, digital audio file, tệp âm thanh số
  • các biểu thị hàng đầu, chỉ số hàng đầu, những chỉ tiêu chủ chốt, index of leading indicators, chỉ số của các biểu thị hàng đầu., index of leading indicators, chỉ số của những chỉ tiêu chủ chốt
  • / ,desti'neiʃn /, Danh từ: nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định, Toán & tin: điểm đích, Điện...
  • / stju:´pendəsnis /, danh từ, tính lạ lùng, tính kỳ diệu, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immenseness , immensity , prodigiousness , tremendousness , vastness
  • / ə´sendiη /, Xây dựng: từ dưới lên, Kỹ thuật chung: tăng, ascending condition, điều kiện dây chuyền tăng, ascending condition, điều kiện dây truyền...
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • máy tính analog, máy tính tương đồng, máy tính tương tự, dysac ( digitalsimulated analog computer ), máy tính tương tự mô phỏng số, electronic analog computer, máy tính tương tự điện tử, repetitive analog computer,...
  • / ,regju'leiʃn /, nội quy, những điều quy định, điều lệ, luật lệ, quy phạm, quy tắc, nội quy, quy tác, quy định, điều lệ (công ty), acceptance regulations, quy phạm nghiệm thu, building regulations, quy phạm xây...
  • / ´penilisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , penuriousness , penury , privation , want
  • / ´ʃindig /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich, (thông tục) cuộc liên hoan vui nhộn, (thông tục) sự rắc rối ồn ào, sự cãi lộn om xòm (như) shindy,
  • định địa điểm công nghiệp, định vị công nghiệp, sự chọn điểm công nghiệp, vị trí công nghiệp,
  • Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , heroine , leading role , leading woman , lead role , starring role
  • / ¸pærədig´mætik /, tính từ, (thuộc) hệ biến hoá, (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , prototypal ,...
  • / ´ni:dinis /, danh từ, cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , pennilessness , penuriousness , penury , privation...
  • sự bố trí, sự định tuyến, sự định vị, sự xác định địa điểm,
  • / ´læviʃnis /, danh từ, tính phung phí, tính hoang toàng, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , prodigality , profligacy , profuseness , profusion , squander , waste , wastefulness , big-heartedness , bounteousness...
  • tương tự-số, adc (analog-to digital converter ), bộ chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital conversion, sự chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital converter, biến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top