Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dig in” Tìm theo Từ | Cụm từ (150.988) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn bà khi có ý khinh bỉ),
  • cuộn dây hình đĩa, double disc winding, cuộn dây hình đĩa kép
  • tiếp xúc điểm, điểm tiếp xúc, sự tiếp xúc điểm, tiếp điểm, continuous point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, point contact detector diode, đi-ốt...
  • thử uốn cong, sự thử (nghiệm) uốn, thí nghiệm uốn, thử uốn, sự thử uốn, Địa chất: sự thí nghiệm uốn, alternating bending test, thí nghiệm uốn đan dấu, alternating bending...
  • / ¸reidioulə´keiʃən /, Danh từ: khoa định vị rađiô, khoa rađa, Điện lạnh: sự định vị (bằng) vô tuyến, Kỹ thuật chung:...
  • / ni´gouʃieitə /, Danh từ: người điều đình, người đàm phán, người giao dịch, Kinh tế: người bán buôn, người đàm phán, người điều đình, người...
  • máy mài (sắc), máy nghiền, máy nghiền thô, phân xưởng rèn, máy nghiền, Địa chất: máy nghiền, máy xay, cement grinding mill, nhà máy nghiền xi măng, cement grinding mill, máy nghiền...
  • / ´ha:t¸bə:n /, Danh từ: (y học) chứng ợ nóng, Y học: chứng ợ nóng (ợ chua), Từ đồng nghĩa: noun, cardialgia , indigestion...
  • / prə´didʒəs /, Tính từ: phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a prodigious...
  • nối ngang (điện), nối ngang, nối chéo, thanh nối, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng rộng, cross-connect cabinet, tủ nối chéo...
  • điều kiện dây chuyền, countable chain condition, điều kiện dây chuyền đếm được, descending chain condition, điều kiện dây chuyền giảm
  • / 'dikʃənəri /, Danh từ: , ( định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở, Toán & tin: từ điển, Điện:...
  • / di'fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa (một từ...), Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất, hình thái...
  • / ´meisə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) núi mặt bàn, núi đỉnh bằng, Hóa học & vật liệu: đỉnh núi phẳng, Điện lạnh:...
  • Điểm giao hàng, địa điểm giao hàng, a place specified in the contract document where delivery of goods is to be made by the contractor, là địa điểm quy định trong hợp đồng mà nhà thầu phải tuân thủ khi giao hàng
  • / ¸proutə´tipikl /, như prototypal, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , quintessential , representative...
  • / ləʊˈkeɪʃn /, Danh từ: vị trí, địa điểm, sự xác định vị trí, sự định vị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, (điện ảnh) hiện trường,...
  • / di'tə:minəbl /, tính từ, có thể xác định, có thể định rõ, có thể quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable ,...
  • chão, điện thoại không dây, cordless telephone/telephony (ct), máy điện thoại/Điện thoại không dây, digital cordless telephone (dct), điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số, digital european cordless telephone...
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top