Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do it” Tìm theo Từ | Cụm từ (167.169) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic limestone, đá vôi đolomit, dolomitic marl,...
  • / ´douləmit /, Danh từ: (khoáng chất) đolomit, Kỹ thuật chung: đolomit, Địa chất: dolomit camg(co)2, ballast , dolomite, ba-lát...
  • Thành Ngữ:, away with it !, vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
  • Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
  • chính thức hóa (nó),
  • / ´nɔuit¸ɔ:l /, danh từ, tính từ, làm như biết mọi việc,
  • mặc kệ nó,
  • Thành Ngữ:, let it ride !, chuyện vớ vẩn!
  • Thành Ngữ:, to foot it, (thông tục) nhảy, nhảy múa
  • Thành Ngữ:, to hotfoot it, đi vội vàng
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • Thành Ngữ:, that's torn it, (thông tục) hỏng bét rồi!
  • calo, đơn vị nhiệt, đơn vị nhiệt (ca-lo), british thermal unit, đơn vị nhiệt anh, british thermal unit, đơn vị nhiệt anh trung bình, british thermal unit, đơn vị nhiệt lượng anh, british thermal unit, đơn vị nhiệt...
  • dòng bit, chuỗi bit, lưu thông, luồng bit, bit stream generator, bộ tạo dòng bit, cryptographic bit stream, dòng bit mật mã, synchronous bit stream, dòng bit đồng bộ, continuous bit stream oriented (cbo), định hướng luồng...
  • mưa như trút nước, it's chucking it down = it's pourring = it's raining heavily
  • Thành Ngữ:, far from it, không chút nào, trái lại
  • Thành Ngữ:, gently does it, công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng
  • công nghệ thông tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top