Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do it” Tìm theo Từ | Cụm từ (167.169) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự xác định độ axit, phép thử bằng axit, độ axit, thử độ a-xit, sự xác định độ axit, sự xác định tỷ số axit, trắc nghiệm acid, acid test ratio, tỉ lệ trắc nghiệm acid
  • khởi tạo hệ thống, khởi động hệ thống, automated system initialization, khởi động hệ thống tự động, automated system initialization (asi), sự khởi động hệ thống tự động, system initialization table (sit),...
  • / di´midiit /, Tính từ: chia đôi, phân đôi, Toán & tin: chia đôi, Kỹ thuật chung: chia đôi,
  • / ´mænəlinis /, danh từ, thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ độ, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , politeness , politesse
  • / ou´dɔmitə /, như hodometer, Xây dựng: hành trình kế, đồng hồ đo đường (quãng đường đi của xe cộ), Ô tô: Đồng hồ công tơ mét, Cơ...
  • Danh từ: máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông, động cơ kiểu qua lại, động cơ kiểu pittông, động cơ pittông tịnh tiến, Động cơ tuần hoàn, máy chuyển động qua lại,...
  • điểm đóng băng, Y học: điểm đông lạnh, Điện lạnh: nhiệt độ đông lạnh, Kỹ thuật chung: điểm đông, điểm đông...
  • Danh từ: (hoá học) đolerit, đolerit, đo-le-rit,
  • bít bắt đầu, bit khởi đầu, bít khởi động, bit xuất phát, bít xuất phát, bit khởi động, phần khởi động,
  • / saiz´mɔmitri /, Danh từ: phép đo địa chấn, Xây dựng: phép đo động đất, Điện lạnh: đo địa chấn,
  • / ´tɔksik /, Tính từ: Độc, Xây dựng: độc, Cơ - Điện tử: (adj) độc, Y học: độc (có...
  • / ou´tə: /, Danh từ: thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: noun, airs , audacity , conceit , conceitedness , condescension...
  • / ´krimzn /, Tính từ: Đỏ thẫm, đỏ thắm, Danh từ: màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm, Nội động từ: Đỏ thắm lên; ửng...
  • / ´flæg¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc), Kinh tế: tàu đầu đàn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / dis´bænd /, Ngoại động từ: giải tán (quân đội...), Nội động từ: tán loạn (đoàn quân), hình thái từ: Xây...
  • / in´sinə¸reit /, Ngoại động từ: Đốt ra tro, thiêu, hoả táng, Xây dựng: đốt thành tro, Kỹ thuật chung: cháy, đốt,...
  • / bə´θɔmitə /, Danh từ: máy đo độ sâu, Xây dựng: máy đo sâu (nước), Kỹ thuật chung: cái lấy mẫu nước, máy đo độ...
  • / ˈmɛdoʊ /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, Kỹ thuật chung: đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, meadow ore, quặng đồng cỏ,...
  • / ´sə:vou¸moutə /, Danh từ: Động cơ phụ, Cơ - Điện tử: động cơ trợ động, động cơservo, Điện: động cơ phụ động,...
  • tốc độ vận chuyển, tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, thời gian truyền, bit transfer rate, tốc độ chuyển bit, character transfer rate, tốc độ chuyển ký tự, effective data transfer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top