Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dotting the i” Tìm theo Từ | Cụm từ (365.594) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´prais¸slæʃiη /, như price-cutting,
  • Nghĩa chuyên ngành: letting,
  • Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may
  • Idioms: to go shooting, Đi săn bắn
  • sự xê dịch, offsetting of strata, sự xê dịch tầng
  • Idioms: to be getting chronic, thành thói quen
  • đi-ốt phát quang, light emitting diode (led), đi-ốt phát quang (led)
  • Idioms: to be out shooting, Đi săn
  • cắt giảm giá cả, price-cutting war, chiến tranh cắt giảm giá cả
  • Idioms: to go quail -netting, Đi giật lưới để bắt chim cút
  • mũi khoan rèn, forged drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan rèn
  • cắt thủy tinh, cắt kính, cắt kính, glass cutting wheel, bánh cắt kính
  • chi phí tiếp thị, phí tổn ma-két-tinh, chi phí makétting,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • bán kính đào, maximum cutting radius, bán kính đào lớn nhất
  • / tə'mɔrou /, Danh từ: ngày mai, tương lai gần, tomorrow's world, thế giới của ngày mai, Phó từ: vào ngày mai, she's getting married tomorrow, cô ấy sẽ kết...
  • Thành Ngữ:, there is nothing like leather, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
  • sự điều chỉnh (máy), sự lắp ráp, thiết lập, setting-up procedure, quy trình thiết lập
  • năng suất sáng, trị số sáng, light value setting ring, vành đặt trị số sáng
  • co vì nhiệt, heat shrink fitting, sự điều chỉnh co vì nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top