Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dotting the i” Tìm theo Từ | Cụm từ (365.594) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • Thành Ngữ:, there is nothing for it but, nothing
  • danh từ, sao băng, Từ đồng nghĩa: noun, meteor burst , shooting star
  • lưỡi cắt làm việc phụ, working minor cutting edge angle, góc lưỡi cắt làm việc phụ
  • hạn mức được chỉ định thầu, monetary limits permitting for application of direct procurement form, giới hạn mức tiền cho phép được thực hiện theo hình thức chỉ định thầu
  • / bi´setiη /, tính từ, Ám ảnh, nhằng nhẵng, besetting homesickness, nỗi nhớ nhà ám ảnh da diết
  • / ´reimənt /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) y phục, quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, apparel , attire , clothes , clothing , garment , habiliment , dress , duds , garb...
  • bánh mài, bánh nhám, đá mài, đĩa mài, bánh mài, abrasive wheel cutting-off, sự cắt bằng bánh mài
  • Thành Ngữ:, moonlight fitting, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)
  • a cutting tool powered by compressed air that is used to remove faulty exhaust system parts., bộ đục bằng khí,
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • mặt cắt, mùn khoan, phoi cắt, phoi bào, vụn, bột đá khoan, cuttings dropping out, sự long mùn khoan
  • Tính từ: không kiêng dè, bốp chát, Từ đồng nghĩa: adjective, a hard-hitting retort, lời đối đáp bốp chát,...
  • Tính từ: mạnh mẽ; có hiệu quả, a hard hitting series of articles, một loạt những bài báo mạnh mẽ
  • / ´haipə¸fain /, Điện lạnh: siêu tinh tế, hyperfine splitting, tách siêu tinh tế, hyperfine structure, cấu trúc siêu tinh tế
  • phá cốt, phương pháp undercutting, đào đá, sự đào khoét, sự chưa thái nhỏ, sự bỏ thầu rẻ hơn (để cạnh tranh),
  • Thành Ngữ:, to make nothing of doing something, không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • vị trí cuối (cùng), vị trí cuối cùng, vị trí thiết kế, vị trí cuối cùng, final position setting, thiết lập vị trí cuối cùng
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng gửi áo ngoài, Nghĩa chuyên ngành: phòng thay quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, changing room , fitting...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top