Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down the drain ” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.369) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ælig´zændrain /, Danh từ: thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết), Tính từ: (thuộc) thể thơ alexanđrin,
  • / ´drainis /, Danh từ: sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự lạnh nhạt, Kỹ thuật chung: khô hạn, độ khô, Từ đồng nghĩa:...
  • lưu vực sông, hệ thống thoát nước, hệ thống tiêu nước, common drainage system, hệ thống thoát nước chung, interior rain-water drainage system, hệ thống thoát nước mưa trong nhà, internal drainage system, hệ thống...
  • Danh từ: nước mưa, nước mưa, nước mưa, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà), interior rain-water drainage system, hệ...
  • mô hình thoát nước, radial drainage pattern, mô hình thoát nước tỏa tia, radial drainage pattern, mô hình thoát nước xuyên tâm
  • / ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một chuyến đi mệt nhọc, the work is very tiring, công việc đó rất mệt nhọc, draining...
  • Thành Ngữ:, to drain ( drink ) the cup of bitterness ( sorrow ...) to the dregs, nếm hết mùi cay đắng ở đời
  • / dreg /, Danh từ: ( số nhiều) cặn, cái bỏ đi, tí còn lại, chút xíu còn lại, Từ đồng nghĩa: noun, to drink ( drain ) to the dregs, uống cạn, not a dreg,...
  • thềm đường tàu, nền đường tàu, nền đường, drainage of track formation, việc thoát nước của nền đường
  • Thành Ngữ:, to drink ( drain ) a cup to the lees, uống không chừa cặn
  • / fə´ti:giη /, tính từ, làm mệt nhọc, làm kiệt sức, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting , wearing , wearying
  • bị xẹp (lốp), Từ đồng nghĩa: adjective, burst , contracted , drained , empty , exhausted , kaput , punctured , reduced , sagging , shrunken
  • Tính từ: mệt mỏi; buồn chán, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting , fatiguing , wearing
  • / in´fə:tail /, Tính từ: không màu mỡ, cằn cỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barren , depleted , drained...
  • như drainage-basin, lưu vực sông, tiêu nước [khu vực tiêu nước],
  • sự thoát nước, sự xả nước, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà)
  • Tính từ: mệt, mệt mỏi, mệt nhọc, chán, chán ngắt, Từ đồng nghĩa: adjective, bleary , dead , drained , fatigued...
  • / ig´zɔ:stiη /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt lử, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , fatiguing , wearing , wearying
  • / ´simpltən /, Danh từ: người ngốc, người khờ, người quỷnh, Từ đồng nghĩa: noun, birdbrain , blockhead * , bonehead * , boob * , buffoon , clod * , clown ,...
  • nước dưới lòng dẫn, nước lọc, nước rỉ, nước rò rỉ, nước thẩm lậu, nước thấm, seepage water drainage, sự tháo nước rỉ thấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top