Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down the drain ” Tìm theo Từ (7.664) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.664 Kết quả)

  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
  • xe lửa hướng đi xuống (từ thủ đô xuất phát),
  • Thành Ngữ:, to train down, tập cho người thon bớt đi
  • nền tiêu thủy, đống đá hạ lưu, đống đá tiêu nước,
  • tàu cứu viện, tàu cứu chữa,
  • cống thoát nước trong thành phố,
  • neo chống nhổ,
  • theo hướng dốc,
  • xuôi gió,
  • / drein /, Danh từ: Ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, (từ lóng) hớp nhỏ (rượu),...
  • Thành Ngữ:, down the hatch, (trước khi hớp một ngụm rượu) xuống cổ họng
  • thuận thớ,
  • sự tiêu hao tài nguyên,
  • điểm liên kết xuống (ở máy thu đổi tần), điểm bảo vệ,
  • Thành Ngữ:, down on the nail, ngay lập tức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top