Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dresse” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.238) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: tục tĩu, hippies like to get bawdily dressed, bọn hippi thích ăn mặc tục tĩu
  • Phó từ: Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách, stylishly dressed, ăn mặc hợp thời trang
  • Phó từ: (thông tục) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong), sloppily dressed, ăn...
  • Phó từ: màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi, sombrely dressed, ăn mặc một màu tối
  • dụng cụ sửa bánh mài, dụng cụ sửa đá mài, bánh mài, đá mài, dụng cụ sửa bàn xoay, grinding wheel dresser, dụng cụ sửa bánh mài
  • Phó từ: hợp, phù hợp, thích hợp với, Đúng lúc, đúng trường hợp, go to a party suitably dressed, ăn mặc một cách thích hợp để đi...
  • Phó từ: Đáng mong muốn, đáng khao khát, khêu gợi, this dancing-girl gets very desirably dressed, cô gái nhảy này ăn mặc rất khêu gợi
  • Thành Ngữ:, to be dressed to kill, o be dressed like a dog's dinner
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • chẻ đá, gia công đá, gọt đá, sự ốp đá, sự ốp gạch, đẽo đá, mài nhẵn mặt đá, stone dressing machine, máy gia công đá, stone-dressing apparatus, thiết bị gia công đá
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • / 'wɔ:mli /, Phó từ: một cách ấm áp, warmly dressed, ăn mặc ấm, he thanked us all warmly, (nghĩa bóng) anh ấy nồng nhiệt cám ơn tất cả chúng ta
  • địa chỉ đến, địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), trường địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), vùng địa chỉ đích, destination address field (daf), trường địa chỉ đích, destination address...
  • / ´mʌltiə¸dres /, Toán & tin: nhiều địa chỉ, Điện tử & viễn thông: đa địa chỉ, multiaddress calling, cuộc gọi nhiều địa chỉ, multiaddress...
  • / ´ful¸dres /, danh từ, quần áo ngày lễ, tính từ, full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước), Từ đồng nghĩa: adjective, full-dress...
  • Thành Ngữ:, to be dressed up to the nines, dress
  • kiểm soát địa chỉ, sự điều khiển địa chỉ, acv ( addresscontrol vector ), vectơ kiểm soát địa chỉ
  • Idioms: to be dressed in green, mặc quần áo màu lục
  • địa chỉ mạng, auxiliary network address, địa chỉ mạng phụ, main network address, địa chỉ mạng chính, nau ( networkaddress unit ), đơn vị khả lập địa chỉ mạng, network address translation (nat), sự dịch địa...
  • / di'pɔ:tmənt /, Danh từ: thái độ, cách cư xử, cách đi đứng, (hoá học) phản ứng hoá học của các kim loại, Từ đồng nghĩa: noun, actions , address...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top