Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dried out” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.415) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • chứng thất điều friedreich,
  • chứng thất đíều friedreich,
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình thái từ:, they were outfought throughout the winter campaign, họ đã bị đánh bại...
  • / et´setərə /, Từ đồng nghĩa: noun, oddment , sundries
  • Thành Ngữ:, to leave no means untried, o leave no stone unturned
  • như tumble-drier,
  • Tính từ: khích động; vội vã, in a flurried manner, có vẻ vội vã
  • hàm cầu tiền friedman,
  • phương pháp trắc nghiệm friedman,
  • Idioms: to be tried by court -martial, bị đưa ra tòa án quân sự
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • Danh từ: máy sấy chân không (như) vacuum drier, bình khô chân không, máy sấy kiểu chân không,
  • như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitancy , precipitation , rashness , rush
  • xét nghiệm friedman xác định sự mang thai.,
  • nửa ngầm, semiburied pipeline, đường ống nửa ngầm
  • hàm dòng, varied flow function, hàm dòng biến đổi
  • Nghĩa chuyên ngành: bị che khuất, Từ đồng nghĩa: adjective, buried , concealed , covert , hidden
  • Idioms: to be buried in thoughts, chìm đắm trong suy nghồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top