Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drippings” Tìm theo Từ | Cụm từ (130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tripiηli /, phó từ, nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát (nói), to speak trippingly, nói lưu loát
  • Idioms: to be wet through , wet to the skin , dripping wet , as wet as a drowned, Ướt như chuột lột
  • thiết bị cặp, thiết bị ngoạm, thiết bị siết, cơ cấu cặp chặt, đồ gá kẹp, gầu ngoạm, mâm cặp, thiết bị kẹp, robot gripping device, thiết bị kẹp chặt của robot
  • mặt cắt, mùn khoan, phoi cắt, phoi bào, vụn, bột đá khoan, cuttings dropping out, sự long mùn khoan
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • / ´dripiη /, Danh từ: sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt, mỡ thịt quay, ( số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt, Tính từ:...
  • / 'drɔpiɳz /, Danh từ số nhiều: vật rơi nhỏ giọt (nến chảy chẳng hạn), phân thú; phân chim, Từ đồng nghĩa: noun, cow pies , cowplop , crap , dung , feces...
  • / ´træpiηz /, Danh từ số nhiều: bộ đồ trang trí cho ngựa, bộ lễ phục (có mũ, cân đai...) biểu hiện bên ngoài của một chức vụ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´tʃipiηgz /, Danh từ: Đá nhỏ rải trên mặt đường, Hóa học & vật liệu: vụn quặng, Kỹ thuật chung: đá dăm,...
  • Tính từ: nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát, nhả máy, Danh từ: bước đi thoăn thoắt, sự nhả...
  • / ´gripiη /, Tính từ: hấp dẫn, thú vị, Cơ khí & công trình: sự cặp chặt, Kỹ thuật chung: sự kẹp, Từ...
  • mùn khoan, Địa chất: mùn khoan,
  • / ´dipiη /, Cơ khí & công trình: sự chúc xuống, Kỹ thuật chung: ngâm, độ nghiêng, nhúng, sự cắm, sự ngâm, sự nhúng, sự nhúng chìm, sự nhúng...
  • / ´ripiη /, Tính từ: (thông tục) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, Phó từ: (thông tục) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ, Cơ...
  • hơi ẩm nhỏ giọt,
  • sự chảy nhỏ giọt khi ly tâm,
  • tháo [sự tháo],
  • / ´dripiη¸tju:b /, danh từ, Ống nhỏ giọt,
  • / ´dripiη¸pæn /, danh từ, xoong hứng mỡ thịt quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top