Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dumb act” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.153) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prou´kʌmbənt /, Tính từ: nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây), Từ đồng nghĩa: adjective, decumbent , horizontal , prone , prostrate , recumbent
  • Danh từ số nhiều của .penumbra: như penumbra,
  • / ´θik¸hed /, Danh từ: người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull
  • / ´stju:pərəs /, tính từ, sững sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, benumbed , insensible , insensitive , numb , torpid , unresponsive , wooden , hebetudinous , sluggish , stupid
  • / pi´nʌmbrə /, Danh từ, số nhiều .penumbrae, .penumbras: vùng nửa tối, Toán & tin: (thiên văn ) vùng nửa tối, Xây dựng:...
  • siêu hạn, siêu hạn, transfinite number, số siêu hạn, transfinite cardinal number, bản số siêu hạn, transfinite diameter, kính siêu hạn, transfinite diameter, đường kính siêu...
  • / ´ɔ:dinəl /, Tính từ: chỉ thứ tự (số), (sinh vật học) (thuộc) bộ, Danh từ: như ordinal number, số thứ tự, (tôn giáo) sách kinh phong chức,
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • mômen xung lượng quỹ đạo, mômen (xung lượng) quỹ đạo, orbital angular momentum quantum number, lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo, total orbital angular momentum number, số momen xung lượng quỹ đạo toàn phần,...
  • Danh từ: (toán học) số thực, số thực, completeness of the system of real number, tính đầy đủ của hệ số thực, inverse of a real number, nghịch đảo của một số thực
  • / ˌænəsˈθiʒə /, như anaesthesia, Y học: sự gây vô cảm, gây mê, sự không đau, sự mất cảm giác, tê, Từ đồng nghĩa: noun, asleep , insentience , numbness...
  • đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, đĩa nén, compact disk read-only memory (cd_rom), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk-interactive, đĩa compac tương tác, cd-rw ( compactdisk rewritable ), đĩa compact ghi lại được, compact...
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • nhóm lôgic, lgn ( logicalgroup number ), số hiệu nhóm logic, logical group number (lgn), số hiệu nhóm logic
  • / ´bed¸taim /, Danh từ: giờ đi ngủ, Từ đồng nghĩa: noun, slumbertime , time to retire , lights out , sleepy time , time to hit the hay , sack time , sleep time , time...
  • / kəu,ɔ:di'neiʃn /, phối vị, sự phối trí, sự lập tọa độ, sự phối hợp, sự phối hợp, sự kết hợp, sự xắp xếp, hợp tác, phối hợp, phối trí, sự xếp đặt, coordination number, số phối vị, modular...
  • / ,ænti'dʌmpiη /, Tính từ: chống phá giá hàng hoá, chống lật, chống phá giá,, chống bán phá giá, chống bán phá giá, antidumping duty, thuế chống bán phá giá, antidumping agreement,...
  • Tính từ: cha (sau biệt hiệu của cha để phân biệt với con), alexandre dumas pere, alexandre dumas cha
  • / ´blɔk¸ed /, Danh từ: người ngu dốt, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull , thickhead , beefhead ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top