Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Earnings before taxes” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to come a day before ( after ) the fair, day
  • Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • before noon (ante meridiem), Ô tô: amplitude modulation: Điều chế biên độ(loại phát thanh bằng radio).,
  • / ə'klɔk /, như clock, i go to bed before eleven o'clock, tôi đi ngủ trước 11 giờ
  • Thành Ngữ:, leg before wicket, (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
  • Thành Ngữ:, before you know where you are, (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng
  • Thành Ngữ:, to crouch one's back before somebody, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
  • Thành Ngữ:, to come a day before the fair, d?n s?m (không b? l? co h?i)
  • Idioms: to go skating before the thaw sets in, Đi trượt tuyết trước khi tuyết tan
  • Thành Ngữ:, to bow the knee before somebody, chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào
  • Thành Ngữ:, before you can say knife, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • Thành Ngữ:, to cry out before one is hurt, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
  • / 'wɔ∫t'ʌp /, Tính từ: bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại, Từ đồng nghĩa: adjective, their marriage was washed-up long before they separated, cuộc...
  • Idioms: to take the ship 's bearings, tìm vị trí của tàu, thuyền bằng cách trắc định
  • Thành Ngữ:, to sell the bear's skin before one has caught the bear, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên
  • cốt thép vằn, cốt thép có gờ, deformed reinforcement bar, thanh cốt thép có gờ
  • / ´leviəbl /, Tính từ: có thể thu được, phải nộp thuế; chịu thuế, leviable taxes, các khoản thuế có thể thu được
  • Phó từ: vội vàng, qua loa, it is too late in the night , so he reads cursorily the balance sheet before going to bed, khuya quá, nên anh ta chỉ đọc qua...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top