Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Emoter” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.123) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Địa chất: bàn tuyển deister,
  • / pəˈræmɪtəraiz /, tham số hóa,
  • hệ thống đơn vị mks (m =meter mét, k=kilogram kilogram, s = second giây),
  • thân đinh tán, thân đinh tán, rivet shank diameter, đường kính thân đinh tán
  • vùng tế bào betz (như psychomotor area),
  • siêu hội, hypergeometric series, chuỗi siêu hội
  • Tính từ:, excitomotory sentence, câu cảm thán
  • ngẫu đối, ngẫu đối, simplectic, symplectic geometry, hình học ngẫu đối, symplectic group, nhóm ngẫu đối
  • các biểu tượng diễn cảm, xem thêm ở emoticon
  • tiền thế vị, spherical prepotential, tiền thế vị cầu
  • Danh từ: người trốn đi theo trai, the elopers, cặp trai gái đem nhau đi trốn
  • / ´kɔmpen¸seitəri /, Kỹ thuật chung: bổ chính, bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative , remunerative
  • Thành Ngữ:, expectant mother, người đàn bà có mang
  • / ,gælvǝnǝkɔ:tǝri /, Danh từ: (y học) sự đốt điện, Y học: (sự) đốt đìện (một chiều).,
  • đường kính ren, nominal (thread) diameter, đường kính (ren) định mức
  • thiết bị đo độ bằng phẳng của mặt đường, như hodometer,
  • Danh từ: (điện học) thiết bị đo ampe, ammeter, ampe kế,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, sanctified , hallowed , dedicated , devoted
  • hình học xạ ảnh, synthetic projective geometry, hình học xạ ảnh tổng hợp
  • Idioms: to be smothered by the dust, bị bụi làm ngộp thở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top