Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn OK” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´ɔkju¸paid /, Tính từ: nhàn rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian), không có người ở, trống, bỏ không (đất...), (quân sự) không bị chiếm đóng, không chịu sự kiểm soát...
  • biên niên, niên san, niên lịch, sách hàng năm, niên giám, niên giám, hydrologic yearbook, biên niên thủy văn, meteorologic yearbook, niên san khí tượng, currency yearbook, niên giám tiền tệ (thế giới), demographic yearbook,...
  • / ´smoukə /, Danh từ: người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc, smoker's heart, bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá, toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car, smoking-carriage,...
  • / ´spouks¸wumən /, danh từ, số nhiều spokeswomen (giống đực) .spokesman, nữ phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, mouth , spokesman , spokesperson
  • toa tàu có thể hút thuốc, Từ đồng nghĩa: noun, smoker , smoking compartment , smoking room
  • / əʊkei /, Tính từ, phó từ: Đồng ý, tán thành, Động từ: Đồng ý, tán thành, Danh từ: sự đồng ý, tán thành,
  • mạng token ring, vòng mã thông báo, vòng thẻ bài, nhẫn biển hiệu, token ring network, mạng nhẫn biển hiệu
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • bảng dò, bảng dò tìm, lut, bảng tìm kiếm, lut -bảng từ điển, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table ), bảng dò tìm video, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table...
  • thì nén, kỳ nén (động cơ), hành trình nén, hành trình nén, thì ép (trong xi lanh động cơ), compression stroke pressure, áp suất hành trình nén, compression stroke [discharge], hành trình (nén) xả
  • Thành Ngữ:, to end in smoke, smoke
  • Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken: Đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, Nội...
  • mạng bus, mạng lưới xe buýt, token-bus network, mạng bus mã thông báo, token-bus network, mạng bus thẻ bài
  • bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm đường biển, bảo hiểm đường biển, bảo hiểm vận tải biển, marine insurance broker, công ty bảo hiểm đường biển, marine insurance broker, người môi giới bảo hiểm đường...
  • / ɔk´lɔkrəsi /, Danh từ: chính quyền quần chúng,
  • / spi:k /, Nội động từ .spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) .spake; .spoken: nói, phát ra lời nói, nói với, nói lên; nói chuyện; diễn đạt bằng lời nói, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn...
  • biên trên của giàn, cánh thượng, cánh trên (giàn dầm), mạ trên, thanh biên trên của giàn, biên trên, broken top chord, mạ trên giàn đa giác, camel-back top chord, mạ trên cong, curved top chord, mạ trên cong, broken...
  • gạch chịu lửa (lò), gạch samot, gạch chịu lửa, gạch samôt, broken fireclay brick, gạch samôt vỡ, broken fireclay brick, gạch samôt vỡ
  • / ´kɔpi¸buk /, danh từ, vở, tập viết, những câu châm ngôn cũ rích, to blot one's copy-book, (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng, copy-book morals ; copy-book maxims, những câu châm ngôn để cho trẻ em tập...
  • Danh từ: phòng hút thuốc, smoke-room smoker-room, chuyện tán ngẫu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top