Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alluring” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.510) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'lʌvəbl /, Tính từ: Đáng yêu, dễ thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adorable , agreeable , alluring...
  • / in´tʃa:ntiη /, Tính từ: bỏ bùa mê, làm say mê, làm vui thích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alluring...
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • / ´ræviʃiη /, Tính từ: làm say mê, làm say đắm, mê hồn, Từ đồng nghĩa: adjective, ravishing beauty, sắc đẹp mê hồn, adorable , alluring , appealing , beautiful...
  • / in´tri:giη /, Tính từ: hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbing , alluring , appealing , arousing...
  • bột màu, chất nhuộm màu, chất tạo màu, chất màu, natural colouring matter, chất màu thiên nhiên, synthetic colouring matter, chất màu tổng hợp
  • danh từ, ma trơi, hy vọng hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, delusion , hallucination , mirage , phantasm , phantasma , will-o '-the-wisp
  • / ´riη¸fens /, danh từ, người kéo chuông (như) bell-ringer, cái để rung chuông, con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc,...
  • Tính từ: (thuộc) ảo ảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmic , visionary
  • như phanstasmal, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal...
  • / di´lu:səri /, Từ đồng nghĩa: adjective, delusive , illusive , deceptive , illusory , misleading , chimeric , chimerical , dreamlike , hallucinatory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , visionary
  • / ´riηgə /, Danh từ: người kéo chuông (như) bell-ringer, cái để rung chuông, con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ...
  • / ʌn´heziteitiη /, Tính từ: không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định, Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , unconditional , undoubting , unfaltering...
  • bre & name / 'gæləpiɳ /, Tính từ: tiến triển nhanh, Điện: phi ngựa, galloping inflation, lạm phát phi mã, galloping consumption, bệnh lao tiến triển cấp...
  • khoảng đo, phạm vi đo, khoảng đo, khoảng đo của khí cụ, phạm vi đo, extension of the measuring range, sự mở rộng khoảng đo, standard measuring range, khoảng đo chuẩn, voltage measuring range, khoảng đo điện áp,...
  • bộ chuyển đổi đo, bộ chuyển đổi đo lường, máy biến áp đo lường, electric measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện
  • đường dây gọi, calling line identification (cli), nhận dạng đường dây gọi, cli ( callingline identification ), nhận dạng đường dây gọi, clir ( callingline identification rectification ), sự chỉnh lại nhận dạng đường...
  • từ thẩm kế, khí cụ đo, đồng hồ, dụng cụ đo, máy đo, thiết bị đo, thước đo, khí cụ đo, máy đo, dụng cụ đo, dụng cụ đo lường, rate-measuring instrument, đồng hồ tốc độ, attenuation measuring instrument,...
  • kênh ảo, general broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (gbsvc), kênh ảo báo hiệu quảng bá chung, meta-signalling virtual channel (msvc), kênh ảo siêu báo hiệu, selective broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (sbsvc),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top