Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn antecedence” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.448) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pri:viəsli /, Phó từ: trước, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, ahead , already , ante , antecedently...
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • / ˈænsɛstri or, especially brit., -səstri /, Danh từ: tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestor , antecedent , antecessor , blood , breed...
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • tiền kiện,
  • / ¸ænti´si:dəns /, danh từ, tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự đi ngược, Từ đồng nghĩa: noun, precedency , priority...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • / ¸ænti´si:dənt /, Danh từ: vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước của một tỷ số, (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top