Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baas” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.893) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´metzousə´pra:nou /, danh từ, (âm nhạc) giọng nữ trung, soprano , mezzo-soprano , contralto, giọng nữ, từ cao đến trầm, countertenor , tenor , baritone , bass, giọng nam, từ cao đến trầm
  • / ´bæʃful /, Tính từ: rụt rè, bẽn lẽn, e lệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , backward , blushful...
  • / ´ʃeim¸feist /, Tính từ: thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ, (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, abashed , chagrined , disgraced , guilty...
  • Danh từ: thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information, info, info database, info database, info-mac, trang info-mac
  • / ´kʌmbəsəm /, Tính từ: ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng, nặng nề, Kỹ thuật chung: làm bế tắc, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸desi´kreiʃən /, danh từ, sự báng bổ thần thánh, sự dâng cho tà ma quỷ dữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, blasphemy , debasement , defilement...
  • Thành Ngữ:, bass guitar, ghi ta điện có những nốt rất thấp
  • / 'lou'pit∫t /, tính từ, nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói), dốc thoai thoải (mái), Từ đồng nghĩa: adjective, alto , bass , contralto , deep
  • / ´kʌmbəsəmnis /, danh từ, sự ngổn ngang, sự cồng kềnh, sự làm vướng, tính nặng nề,
  • / dis´kʌmfitʃə /, danh từ, sự thất bại, sự lúng túng, sự bối rối, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abashment , agitation , beating , chagrin...
  • / ¸diskəm´pouʒə /, danh từ, sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự xáo động, sự lo lắng, sự lo ngại, Từ đồng nghĩa: noun, abashment , chagrin , confusion , discomfiture
  • / ʌn´baiəstnis /,
  • / ´bæʃfulnis /, danh từ, sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, timidity , reserve , shyness , abashment , reservation...
  • /ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres, diện tích: 1,780 sq km, thủ đô: basse-terre, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • số nhiều củaascaris,
  • / feiz /, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, fi:z, ngoại động từ, abash ,...
  • / bæzn /, như basan,
  • hiệu ứng shubnikov-de haas,
  • hiệu ứng einstein-de haas,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top