Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bale” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.701) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´repjutəbəlnis /, danh từ, sự mang tai tiếng, sự làm ô danh, sự làm ô nhục; sự mang tai mang tiếng; tính chất thành tích bất hảo, Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness...
  • dãy balmer,
  • / ¸ʌηkən´vinsiη /, Tính từ: không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục, Từ đồng nghĩa: adjective, flimsy , improbable , inconceivable , incredible...
  • công thức balmer,
  • / ´pitʃ¸blæk /, Tính từ: tối đen như mực, Từ đồng nghĩa: adjective, ebon , ebony , inky , jet , jetty , onyx , pitchy , sable , sooty
  • bong bóng kinh tế, Nguồn tham khảo:, economic bubble :www.saga.vn
  • / ə´gri:əbəlnis /, danh từ, tính dễ chịu, tính dễ thương, sự tán thành, sự đồng ý, agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability...
  • / ¸ʌnə´vɔidəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể tránh được,
  • / ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè,
  • / 'bælənsweit /, Danh từ: Đối trọng, đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight, đối trọng lá cánh quạt
  • / wʌn´ʌpmənʃip /, danh từ, thuật giành (giữ) lợi thế đối với người khác, one-upmanship ball, thuật giành bóng
  • / ¸ʌnə´kauntəbəlnis /, danh từ, tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu, tính chất không có trách nhiệm,
  • / kə´lektidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, sự tự chủ, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession...
  • / 'bæləst /, Danh từ: bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), Đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn, Ngoại...
  • như footballer,
  • / ʌn´si:zənəbəlnis /, tính từ, tính trái mùa, tính không hợp thời, tính không đúng lúc,
  • / ʌn´nouəbəlnis /, danh từ, sự không thể biết được, sự không thể nhận thức được; sự không thể nhận ra được,
  • / ʌn´kwestʃənəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể nghi ngờ được, tính chắc chắn, tính chất không thể tranh cãi được,
  • / ʌn´saitli /, Tính từ: khó coi, xấu xí, không đẹp mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, deformed , disagreeable...
  • / ¸ʌnin´pi:tʃəbəlnis /, danh từ, tính không thể nghi ngờ, tính không thể bắt bẻ, tính đáng tin cậy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top