Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beach” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, unbleached muslin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải trúc bâu
  • / ¸ʌnim´pi:tʃəbl /, Tính từ: không thể nghi ngờ, không thể bắt bẻ, đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, unimpeachable honesty, tính chân thật đáng...
  • danh từ, sự hớ hênh, lời nói hớ, Từ đồng nghĩa: noun, blooper , blooper * , blunder , blunder in etiquette , boo-boo , botch , breach , break , bungle , colossal blunder , error , flop , flub * , foul-up...
  • / ´i:tiou¸leit /, Ngoại động từ: làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người), Từ đồng nghĩa: verb, blanch , bleach , wan
  • / ˈklɔrin , ˈklɔrɪn , ˈkloʊrin /, Hóa học & vật liệu: clo cl, Kỹ thuật chung: cl, Từ đồng nghĩa: noun, bleach , disinfectant...
  • / 'tri:zn /, Danh từ: sự làm phản, sự mưu phản; tội phản quốc, hành động bội tín, Từ đồng nghĩa: noun, breach of faith , crime , deceit , deceitfulness...
  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • Idioms: to have far -reaching influence, có thế lực lớn
  • / ʌndʒʌs.tɪfaɪ.ə.bl /, Tính từ: vô lý, không thể biện minh, không thể lý giải, không thể biện bạch được, không thể bào chữa được, Từ đồng nghĩa:...
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • Thành Ngữ:, teach an old dog new tricks, như teach
  • viết tắt, ( tefl) việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ ( teaching english as a foreign language),
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • Idioms: to have reached the end of life, gần chết, lâm chung
  • Idioms: to have a far -reaching influence, gây ảnh hưởng lớn
  • viết tắt, ( tesl) việc dạy tiếng anh như là một ngôn ngữ thứ hai ( teaching english as a second language),
  • Phó từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, the jailer grudgingly salutes his former teacher, viên cai ngục miễn cưỡng chào thầy cũ của mình
  • Idioms: to have reached the age of understanding, Đến tuổi biết suy xét
  • Thành Ngữ:, to reach the headlines, được phổ biến sâu rộng
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top