Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bevy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.508) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kʌvi /, Danh từ: Ổ gà gô, Ổ, bọn, bầy, lũ, đám, bộ (đồ vật), Từ đồng nghĩa: noun, bunch , brood , herd , bevy , company , family , flock , group
  • ăng ten beverage,
  • đồ uống có ga, clear carbonated beverage, đồ uống có ga trong suốt, cloudy carbonated beverage, đồ uống có ga đục
  • đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu
  • / 'bevəl /, cắt xiên, sự bào mép, sự cắt vát, sự tạo mặt vát, sự tạo mặt xiên, sự xén vát,
  • Thành Ngữ:, to levy war upon ( against ), tập trung binh lực để khai chiến
  • / 'bevəl /, Danh từ: góc xiên, cạnh xiên, thước đặt góc (của thợ mộc, thợ nề), Ngoại động từ: làm cho xiên góc, hình...
  • dây trời beverage, ăng ten sóng,
  • Nghĩa chuyên ngành: whey beverage,
  • / ´levi /, Danh từ: sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ( (cũng) levy en masse),...
  • / in´listmənt /, danh từ, sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, Từ đồng nghĩa: noun, levy , recruitment , draft , enrollment
  • có mặt nghiêng, có mép vát, được làm vát, hình nón, nghiêng, vát, (adj) có mép vát, có mặt nghiêng, bevelled slot, rãnh nghiêng
  • / ´bevi /, danh từ, rượu (đặc biệt là bia),
  • đồ uống sữa, sour milk beverage, đồ uống sữa chua
  • bánh răng côn, hypoid bevel gears, bánh răng côn hypoit
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • / ´bevəridʒ /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, Kinh tế: đồ uống, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • mép phẳng, flat edge and bevel, mép phẳng và mặt vát
  • / ´seilz /, Kỹ thuật chung: doanh số, Kinh tế: doanh số, audited net sales, doanh số dòng đã thẩm định, beverage sales, doanh số thức uống, contract sales,...
  • / ´bevi /, Danh từ: nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, assembly , band...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top