Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bias” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æm´fibiəs /, Tính từ: (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) đổ bộ, (quân sự) lội nước, (nói về máy bay) đỗ được trên bộ và cả dưới...
  • / ´plʌmbiəs /, Tính từ: (thuộc) chì; như chì; láng như chì,
  • / ¸æmi´baiəsis /, danh từ, bệnh do amip gây nên,
  • / ´bigətid /, Tính từ: tin mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, biased , chauvinistic , dogmatic , narrow...
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • / mai'ɔpik /, Tính từ: cận thị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astigmatic , biased , blind , halfsighted ,...
  • / ¸tripənəsə´maiəsis /, Danh từ, số nhiều trypanosomiases: Y học: bệnh trypanosoma, , trip”n”s”'mai-”si:z, (y học) bệnh trùng mũi khoan
  • / ´bru:əri /, Danh từ: nhà máy bia; nơi ủ rượu bia, Xây dựng: nhà máy bia, Kỹ thuật chung: nhà ủ bia, Kinh...
  • phôi khấu (như biastopore),
  • Danh từ: thùng tônô (đựng bia, rượu vang..), thùng ủ men (chế rượu bia), Đơn vị đo dung tích ( 216 galông bia hoặc 252 galông rượu...
  • / wə:t /, Danh từ: sự ủ nha trước khi lên men thành bia; hèm rượu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ, Thực phẩm: hèm rượu (nhà máy bia), Kinh...
  • / 'æmbiəns /, như ambiance, Kỹ thuật chung: hoàn cảnh, môi trường, môi trường xung quanh,
  • / jɑ:n /, Danh từ: sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, Nội động từ: (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa,
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / ¸dʒaia:´daiəsis /, Kinh tế: bệnh nhiễm khuẩn giardias,
  • / 'feibjən /, Tính từ: trì hoãn, kéo dài, fa-biên, theo thuyết fa-biên, Danh từ: ( fabian) người theo thuyết fa-biên, fabian policy, chính sách trì hoãn, chính...
  • namibia, officially the republic of namibia, is a country in southern africa on the atlantic coast. it shares borders with angola, and zambia to the north, botswana to the east, and south africa to the south. it gained independence from south africa in...
  • Danh từ số nhiều của .tibia: như tibia,
  • / ¸ʃistəsou´maiəsis /, Danh từ, số nhiều .schistosomiases: (y học) bệnh sán máng, Y học: bệnh nhiệt đới do các sán lá schistosoma ký sinh trong máu gây...
  • / sə´lu:briəsnis /, danh từ, sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (của khí hậu, không khí),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top