Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bribee” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped
  • cổ phần đã nhận góp, capital stock subscribed, vốn cổ phần đã nhận góp
  • như scriber,
  • tập đoàn thương mại châu phi-caribê-thái bình dương,
  • / næ'reitə /, Danh từ: người kể chuyện, người tường thuật, Từ đồng nghĩa: noun, author , chronicler , describer , novelist , raconteur , reporter , teller of...
  • vòng (tròn) nội tiếp, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
  • độ cứng brinell, độ cứng brinell, độ cứng brinell, Địa chất: độ cứng brinen, brinell hardness number, số độ cứng brinell, brinell hardness test, thử độ cứng brinell, brinell hardness...
  • /kə´lʌmbiə/, cô-lôm-bi-a là một quốc gia tại nam mỹ. colombia giáp venezuela và brazil về phía đông; giáp ecuador và peru về phía nam; giáp Đại tây dương phía bắc, qua biển caribê; và phía tây giáp panama và...
  • vòng bàng tiếp, vòng tròn bàng tiếp, đường tròn bàng tiếp, escribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
  • Đặc tính kỹ thuật chi tiết, quy cách chi tiết, a document which clearly and accurately describes the essential requirements in detail for items , materials or services, là tài liệu mô tả rõ ràng và chính xác các yêu cầu chủ...
  • / si´mitik /, Tính từ: ( semitic) (thuộc) xê-mít, Danh từ: hệ ngôn ngữ xê-mít, semitic languages, ngôn ngữ xê-mít, semitic tribes, các bộ tộc xê-mít
  • số tổng cộng, tổng số, tông ngạch, total amount of loss, tổng số tổn thất, total amount subscribed, tổng số (cổ phần) nhận mua
  • /ə'keidjə/, anguilla là một lãnh thổ hải ngoại của anh trong vùng caribê, một trong những đảo xa nhất về phía bắc của quần đảo leeward trong khu vực antilles nhỏ. nó bao gồm đảo chính anguilla, dài khoảng...
  • vòng thuê bao, mạch vòng thuê bao, đường đài trung tâm, đường dây thuê bao, asymmetric digital subscriber loop, vòng thuê bao số bất đối xứng
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart, sau bữa tiệc, chú rể phụ...
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • / ¸ʌndə´sain /, ngoại động từ, ký ở dưới, ký vào (một bức thư), Từ đồng nghĩa: verb, autograph , endorse , inscribe , subscribe
  • / ´fimbri¸eitid /, như fimbriate,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top