Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cangue” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.299) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh viêm đùi tiết nhờn củangựa,
  • / 'dæɳgld /, xem dangle,
  • Nghĩa chuyên ngành: rectangular perforation sieve,
  • cái nhìn chằm chằm củangười bệnh tâm thần,
  • triangle closing, sai số khép tam giác, triangle closure , triangle closing, sai số khép tam giác đo
  • liệt nửangười đi lên,
  • / heivn /, Danh từ: bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu, Kỹ thuật chung: bến tàu, Kinh tế: bến cảng, cảng,...
  • Thành Ngữ:, the eternal triangle, triangle
  • / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
  • tăng sản nửangười, tăng triển một bên người, tăng triển một cơ quan,
  • ren tam giác, ren tam giác, triangular thread screw, vít ren tam giác
  • Idioms: to be entangled in the meshes of political intrigue, vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị
  • / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire, dây thép rối, byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate...
  • / ´dru:piη /, tính từ, cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, Ủ rũ; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, cernuous , enervated , flaccid , lackadaisical , languid , languorous , lethargic...
  • Toán & tin: hình hộp, oblique paralleleped, hình hộp xiên, rectangular paralleleped, hình hộp chữ nhật, right paralleleped, hình hộp thẳng đứng
  • test of english as a foreign language,
  • điều khiển kết nối, connection control language (ccl), ngôn ngữ điều khiển kết nối
  • phép chiếu song song, chiếu song song, oblique parallel projection, phép chiếu song song nghiêng, right-angled parallel projection, phép chiếu song song vuông góc
  • international english language testing system, hệ thống kiểm tra anh ngữ quốc tế,
  • phát triển hệ thống, sự phát triển hệ thống, phát triển hệ thống, lsyd ( languagefor system development ), ngôn ngữ phát triển hệ thống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top