Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn causal” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.970) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như liverwurst, giò lòng, xúc xích lòng, smoked liver sausage, giò lòng hun khói
  • / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một người nào đó, such-and-such results will follow such-and-such causes, những kết quả...
  • / ´dʒʌntə /, Danh từ: hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y), Từ đồng nghĩa: noun, assembly , cabal , committee , convention , coterie , council...
  • cầunão,
  • đánh giá thiết kế, sự giám định, thẩm định dự án, thẩm tra dự án, project appraisal committee, ủy ban thẩm định dự án
  • / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque , caustic , censorious , chaffing , cutting , cynical , farcical , incisive , ironical , lampooning ,...
  • / ´prɔfitis /, danh từ, nữ tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator , anna , cassandra , pythoness , seeress...
  • cấu tạo lứoi cầunão,
  • / ¸metə´ta:səl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) khối xương bàn chân, Y học: thuộc xương bàn chân,
  • / ´væsəlidʒ /, danh từ, thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu, sự lệ thuộc, lãnh địa, thái ấp,
  • Danh từ, số nhiều .cineraria: nơi để lư đựng tro hoả táng, Từ đồng nghĩa: noun, catacomb , crypt , mausoleum...
  • / ə´rauzəl /, Tính từ: suốt ngày đêm, Y học: tỉnh thức,
  • / tæsəld /, tính từ, có núm tua, được trang trí bằng quả tua,
  • / sʌ´kə:səl /, Tính từ: ( + church) nhà thờ nhánh (không phải là nhà thờ chính),
  • Danh từ: máy làm xúc xích, vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau, this school is a sausage-machine, trường học này đào tạo tư...
  • one caused by something in the circuit itself that increases or decreases an electrical value., sự cố mạch chính,
  • / kə'bɑ:lə /, Danh từ: (như) cabbala, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal,
  • / ¸hemiæn´oupiə /, Y học: bán manh, absolute hemianopia, bán manh hoàn toàn, binasal hemianopia, bán manh hai bên mũi, bitemporal hemianopia, bán manh hai thái dương, incomplete hemianopia, bán manh...
  • / im'breismənt /, danh từ, sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt, sự nắm, sự đi theo, sự gồm, sự bao gồm, sự bao quát, Từ đồng nghĩa: noun, espousal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top