Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chirp” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a chip on one 's shoulder, (mỹ)sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
  • Danh từ: Động vật chân mang, Tính từ, như branchiopodan, branchiopodous: có chân mang,
  • bộ điều khiển kênh vào/ra + chip của bộ điều khiển vào/ra,
  • mảng cửa, gate arry chip, chíp mảng cửa, gate arry chip, vi mạch mảng cửa
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • sự truyền giữa các chip,
  • / mou´mentəs /, Tính từ: quan trọng, trọng yếu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, big , chips are down , consequential...
  • tranzito trên chip,
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
  • bộ lọc trên chip,
  • chip quang điện tử,
  • diện tích chip, bề mặt thoát phoi,
  • chip tiếng nói, vi mạch âm thanh,
  • Thành Ngữ:, like a basket of chips, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
  • được tạo ra trên chíp,
  • chíp clipper chip,
  • Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước tiếng còi...
  • chip thoại, vi mạch tiếng nói,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top