Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clean” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.913) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to clean down, chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...)
  • Thành Ngữ:, clean slate, (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc
  • Thành Ngữ:, to make a clean breast of sth, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
  • Thành Ngữ:, to make a clean break with sth, dứt khoát từ bỏ, đoạn tuyệt
  • Thành Ngữ:, to fling ( pick ) up one's heels, o show a clean pair of heels
  • / i´kwivəkəlnis /, như equivocality, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , uncertainty , unclearness
  • Thành Ngữ:, fair ( clean ) copy, bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in
  • / ¸dʒaigæn´tesk /, tính từ, khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantic , herculean , heroic ,...
  • / əd´rɔit /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adept , apt , artful , clean , clever...
  • Thành Ngữ:, show a clean pair of heels, như show
"
  • / ¸disim´bauəl /, Ngoại động từ: mổ bụng, moi ruột, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, clean , disbowel , draw , empty ,...
  • Thành Ngữ:, to clean out, cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch
  • Thành Ngữ:, to clean the slate, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
  • Thành Ngữ:, to clean the slate-club, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
  • không khí sạch (tinh khiết), không khí tinh khiết, không khí sạch, Địa chất: không khí sạch, clean air act, luật về không khí sạch
  • Thành Ngữ:, a clean bill of health, giấy chứng nhận sức khoẻ tốt
  • Thành Ngữ:, a clean hand wants no washing, cây ngay không sợ chết đứng
  • Thành Ngữ:, to clean up, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
  • / ´ʃip¸ʃeip /, Tính từ: trật tự, gọn gàng, ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition , neat ,...
  • Danh từ: việc đoạt mọi giải trong một cuộc đua tài, việc thanh lọc toàn bộ, the new director made a clean sweep of the previous staff., Ông giám đốc mới đã thanh lọc toàn bộ nhân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top